Nghĩa của từ đi ngủ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đi ngủ * verb -to go to bed.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đi ngủ trong một câu và bản dịch của họ · Đi ngủ muộn hơn một hoặc hai tiếng so với giờ bạn thường đi ngủ. · Go to bed an hour or two later than ...
Xem chi tiết »
1. Đến giờ đi ngủ! Bedtime, squirt . 2. Đến giờ đi ngủ rồi. ... Time for bed . ... 3. Tới giờ đi ngủ rồi. it's time for bed . 4. Đi ngủ đi, con trai . Go to sleep, ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "đi ngủ" dịch thành: go to bed, bed, bunk. ... Khi cô ta chuẩn bị đi ngủ thì có người gõ cửa.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - (someone) is passed out: ngủ thiếp đi. nhung-cum-tu-noi-ve-giac-ngu-trong-. Giấc ngủ. - get ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2017 · "Snooze" ở nghĩa động từ đồng nghĩa với "to take a nap". Tuy nhiên, ở nghĩa danh từ, nó được sử dụng như "thời gian của giấc ngủ" - "snooze time ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
in one's sleep — trong khi ngủ: the sleep of just — giấc ngủ ngon: sleep ... ngủ trằn trọc: to go to sleep — đi ngủ: to fall on sleep — (từ cổ,nghĩa cổ) đi ...
Xem chi tiết »
“Snooze” ở nghĩa động từ đồng nghĩa với “to take a nap”. Tuy nhiên, ở nghĩa danh từ, nó được sử dụng như “thời gian của giấc ngủ” – “snooze time”. Khi cài đặt “ ...
Xem chi tiết »
Giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ. in one's sleep: trong khi ngủ: the sleep of just: giấc ngủ ngon: sleep that knows no breaking: giấc ngàn thu: broken sleep ...
Xem chi tiết »
Go to sleep mang ý nghĩa là cũng ngủ, nhưng là ngủ thiếp đi, tức là việc hành động ngủ không có chủ định từ trước. Ví dụ cụ thể: When doing his homework, Lam ...
Xem chi tiết »
Go to bed: Đi ngủ · Sleep in: Ngủ nướng · A heavy sleeper: Một người ngủ rất say · Take a nap: Chợp mắt một chút · Fall asleep: Ngủ thiếp đi (không có dự định từ ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
8 ngày trước · It was so hot that I didn't get off to sleep till three o'clock. She grinds her teeth in her sleep. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Ý nghĩa của bedtime trong tiếng Anh ... cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: ... giờ đi ngủ…
Xem chi tiết »
Fall asleep và Sleepy trong giấc ngủ là gì? Nói đến “sleep”, cáo bao giờ bạn đã “fall asleep” trong lớp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ đi Ngủ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đi ngủ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu