Ngủ là một hoạt động tự nhiên theo định kỳ mà những cảm giác và vận động tạm thời bị hoãn lại một cách tương đối, với đặc điểm dễ nhận thấy là cơ thể bất tỉnh hoàn toàn hoặc một phần và sự bất động của gần như hầu hết các cơ bắp.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đi ngủ trong Từ điển Tiếng Việt đi ngủ [đi ngủ] to go to sleep; to go to bed/bye-byes Ăn xong thì đi ngủ liền nhé !
Xem chi tiết »
1. Đến giờ đi ngủ! Bedtime, squirt . 2. Đến giờ đi ngủ rồi. ... Time for bed . ... 3. Tới giờ đi ngủ rồi. it's time for bed . 4. Đi ngủ đi, con trai . Go to sleep, ...
Xem chi tiết »
nhắm mắt lại, tạm dừng mọi hoạt động chân tay và tri giác, bắp thịt dãn mềm, các hoạt động hô hấp, tuần hoàn chậm lại, toàn bộ cơ thể được nghỉ ngơi (một trạng ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
in one's sleep — trong khi ngủ: the sleep of just — giấc ngủ ngon: sleep ... ngủ trằn trọc: to go to sleep — đi ngủ: to fall on sleep — (từ cổ,nghĩa cổ) đi ...
Xem chi tiết »
(Dùng trong những tổ hợp trước một động từ khác hoặc một danh từ) Di chuyển đến chỗ khác, nơi khác để làm việc gì đó. Đi ngủ. Đi học. Đi biển. Đi chợ. 1955, ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - (someone) is passed out: ngủ thiếp đi. nhung-cum-tu-noi-ve-giac-ngu-trong-. Giấc ngủ. - get ...
Xem chi tiết »
Giấc ngủ chiếm 1/4 đến 1/3 trong toàn bộ tuổi thọ của con người. Nhưng chính xác thì giấc ngủ là gì và nó từ đâu đến? Điều gì sẽ xảy ra khi bạn ngủ?
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Ẩn dụ mang ý nghĩa từ cái này sang cái khác. ... ckhiến bạn phải xem lại một trải nghiệm quen thuộc (chẳng hạn như việc đi ngủ được so sánh ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2019 · "Tôi nói với mọi người uống ba ly nước lớn trước khi đi ngủ. Không phải ba ly bia, vì chất cồn gây ức chế trạng thái REM, phải là nước. Bạn sẽ ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2020 · Có người chỉ nói vài từ vô nghĩa trong một lần, nhưng cũng có người ... thể bị gián đoạn và ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của chúng ta.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của sleep. ... to go to sleep: đi ngủ; to fall on sleep: (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết.
Xem chi tiết »
EDS là tình trạng ngủ thiếp đi trong những giờ thức giấc bình thường. ... chậm (NREM): Giai đoạn NREM chiếm từ 75 đến 80% tổng thời gian ngủ của người lớn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ đi Ngủ
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đi ngủ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu