Nghĩa Của Từ Dietary - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´daiətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

    Danh từ

    Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
    Suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

    Chuyên ngành

    Y học

    thực chế

    Kinh tế

    sự ăn kiêng
    dietary inadequacy sự ăn kiêng thiếu
    sự nuôi dưỡng
    suất ăn
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dietary »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Diet Là Gì