Nghĩa Của Từ Direct, Từ Direct Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
động từ
gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)
to direct a letter to someone
gửi một bức thư cho ai
to direct one's remarks to someone
nói với ai lời nhận xét của mình
-
hướng nhắm (về phía...)
to direct one's attention to...
hướng sự chú ý về...
to direct one's efforts to...
hướng tất cả sự cố gắng vào...
ví dụ khácto direct one's steps to a place
hướng bước đi về chốn nào
to direct one's eyes in some direction
hướng mắt nhìn về hướng nào
-
chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối
to direct someone to some place
chỉ đường cho ai đến chỗ nào
-
điều khiển, chỉ huy, cai quản
to direct a business
điều khiển một công việc kinh doanh
to direct the operations
(quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân
-
ra lệnh, chỉ thị, bảo
to direct someone to do something
ra lệnh (bảo) ai làm gì
to direct that...
ra lệnh rằng..., bảo rằng...
-
ra lệnh
-
tính từ
thẳng, ngay, lập tức
a direct ray
tia chiếu thẳng
a direct road
con đường thẳng
-
thẳng, trực tiếp, đích thân
to be in direct communication with...
liên lạc trực tiếp với...
direct taxes
thuế trực thu
ví dụ khácdirect speech
nói cách trực tiếp
direct method
phương pháp trực tiếp
-
ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi
a direct argument
lý lẽ rạch ròi
-
hoàn toàn, tuyệt đối
to be in direct contradiction
hoàn toàn mâu thuẫn
in direct opposition
hoàn toàn đối lập
-
(thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành
-
(âm nhạc) không đảo
-
(ngôn ngữ học) trực tiếp
direct object
bổ ngữ trực tiếp
-
(vật lý) một chiều
direct current
dòng điện một chiều
-
phó từ
thẳng, ngay; lập tức
-
thẳng, trực tiếp
to communicate direct with...
liên lạc trực tiếp với...
Từ gần giống
direction directory directly director directionalTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Direct Có Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Direct - Từ điển Anh - Việt
-
Direct - Wiktionary Tiếng Việt
-
DIRECT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "direct" - Là Gì? - Vtudien
-
DIRECT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Direct Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Direct
-
Direct - Từ điển Số
-
Direct Nghĩa Là Gì
-
Direct Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Direct Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Direct Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
"Direct" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Direct Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden