Nghĩa Của Từ : Direct | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: direct Best translation match:
English Vietnamese
direct * ngoại động từ - gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai) =to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai =to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình - hướng nhắm (về phía...) =to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về... =to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào... =to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào =to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào - chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối =to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào - điều khiển, chỉ huy, cai quản =to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh =to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân - ra lệnh, chỉ thị, bảo =to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì =to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng... * nội động từ - ra lệnh * tính từ - thẳng, ngay, lập tức =a direct ray+ tia chiếu thẳng =a direct road+ con đường thẳng - thẳng, trực tiếp, đích thân =to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với... =direct taxes+ thuế trực thu =direct speech+ nói cách trực tiếp =direct method+ phương pháp trực tiếp - ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi =a direct argument+ lý lẽ rạch ròi - hoàn toàn, tuyệt đối =to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn =in direct opposition+ hoàn toàn đối lập - (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành - (âm nhạc) không đảo - (ngôn ngữ học) trực tiếp =direct object+ bổ ngữ trực tiếp - (vật lý) một chiều =direct current+ dòng điện một chiều * phó từ - thẳng, ngay; lập tức - thẳng, trực tiếp =to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...
Probably related with:
English Vietnamese
direct chuyển hướng ; chỉ cho ; chỉ dẫn ; chỉ ; chỉ đạo ; công ; dẫn ; dẫn đưa ; hãy hướng ; hướng dẫn ; hướng ; hỏi ; liên quan đến ; làm cướp ; làm ; làm được ; lệnh ; m ; mệnh ; ngắn ; nhưng ; nhở ; phái ; quý ; quản ; soi dẫn ; thẳng quá ; thẳng thắn ; thẳng ; tiếp xúc trực tiếp với ; tiết ; trao ; trình bày ; trực diện ; trực hệ ; trực tiếp dẫn ; trực tiếp ; trực tiếp được ; trực tiếp đến ; tập trung ; vẽ đường chỉ lối ; điều hành ; đưa ; đạo diễn ; đạo ; định hướng cho ; định hướng ;
direct biện ; chuyển hướng ; chỉ cho ; chỉ dẫn ; chỉ ; chỉ đạo ; công ; dẫn ; dẫn đưa ; hãy hướng ; hướng dẫn ; hướng ; hỏi ; liên quan đến ; làm cướp ; làm ; làm được ; lê ; lô ; lệnh ; mệnh ; ngắn ; nhở ; nối ; phái ; quý ; quản ; soi dẫn ; thẳng quá ; thẳng thắn quá ; thẳng thắn ; thẳng ; tiếp xúc trực tiếp với ; tiết ; trao ; trực diện ; trực hệ ; trực tiếp dẫn ; trực tiếp ; trực tiếp được ; trực tiếp đến ; tập trung ; vẽ đường chỉ lối ; xác ; điều hành ; đưa ; đạo diễn ; đạo ; định hướng cho ; định hướng ; ̀ lô ;
May be synonymous with:
English English
direct; aim; place; point; target intend (something) to move towards a certain goal
direct; head; lead be in charge of
direct; conduct; guide; lead; take take somebody somewhere
direct; send cause to go somewhere
direct; aim; take; take aim; train point or cause to go (blows, weapons, or objects such as photographic equipment) towards
direct; conduct; lead lead, as in the performance of a composition
direct; aim; calculate specifically design a product, event, or activity for a certain public
direct; channelise; channelize; guide; head; maneuver; manoeuver; manoeuvre; point; steer direct the course; determine the direction of travelling
direct; address put an address on (an envelope)
direct; engineer; mastermind; orchestrate; organise; organize plan and direct (a complex undertaking)
direct; unmediated having no intervening persons, agents, conditions
direct; lineal in a straight unbroken line of descent from parent to child
direct; verbatim in precisely the same words used by a writer or speaker
direct; directly; straight without deviation
May related with:
English Vietnamese
direction * danh từ - sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản =to assume the direction of an affair+ nắm quyền điều khiển một công việc - ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị =directions for use+ lời hướng dẫn cách dùng =to give directions+ ra chỉ thị - phương hướng, chiều, phía, ngả =in the direction of...+ về hướng (phía...) - mặt, phương diện =improvement in many directions+ sự cải tiến về nhiều mặt - (như) directorate
directional * tính từ - điều khiển, chỉ huy, cai quản - định hướng =directional radio+ rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô
directive * tính từ - chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn * danh từ - chỉ thị, lời hướng dẫn
directness * danh từ - tính thẳng, tính trực tiếp - tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...)
direct access - (Tech) trực truy, truy cập tùy ý
direct access file - (Tech) tập tin trực truy
direct access memory (dam) - (Tech) bộ nhớ trực truy
direct access storage - (Tech) bộ trữ trực truy
direct access storage device (dasd) = direct access storage - (Tech) bộ trữ trực truy
direct addressing - (Tech) định địa chỉ trực tiếp
direct broadcast - (Tech) phát thanh trực tiếp; truyền hình trực tiếp
direct calling - (Tech) gọi trực tiếp
direct channel - (Tech) kênh trực tiếp
direct communication - (Tech) truyền thông trực tiếp
direct correlation - (Tech) tương quan trực tiếp
direct coupling - (Tech) ghép trực tiếp
direct current (dc, dc) - (Tech) dòng điện một chiều
direct current signaling - (Tech) báo hiệu bằng dòng điện một chiều
direct line subscriber - (Tech) người thuê bao đường dây trực tiếp
direct memory access channel - (Tech) kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp
direct scanning - (Tech) quét trực tiếp
direct-access inquiry - (Tech) hỏi truy cập trực tiếp
direct-connect modem - (Tech) bộ biến hoàn nối trực tiếp
direct-coupled amplifier - (Tech) bộ khuếch đại ghép thẳng/trực tiếp
direct-coupled transistor logic circuit - (Tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp
direct-coupled transistor logic - (Tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp
direct-current (dc) restorer - (Tech) bộ khôi phục dòng điện một chiều
direct costs - (Econ) Chi phí trực tiếp. + Xem VARIABLE COSTS.
direct debit - (Econ) Ghi nợ trực tiếp. + Một hệ thống phát triển mới đây về thanh toán qua hệ thóng ngân hàng. Theo đó ngân hàng của một người giao dịch sắp nhận một khoản thanh toán sẽ đưa ra khiếu nợ cầu trực tiếp đối với ngân hàng của bên phải trả nợ để thanh toán, đến lượt mình ngân hàng của bên nợ sẽ ghi nợ vào tài khoản người trả.
direct taxes - (Econ) Thuế trực thu. + Là thuế đánh trực tiếp vào cá nhân hay hãng. Thuế này ngược với thuế gián thu.
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Direct Nghĩa Tiếng Anh Là Gì