dìu dịu - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dìu_dịu
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dìu dịu - Từ điển Việt - Việt: như ''dịu'' (ng2, nhưng ý mức độ ít)
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dìu dịu trong Từ điển Tiếng Việt dìu dịu [dìu dịu] soften, calm down.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'dìu dịu' trong tiếng Việt. dìu dịu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Dịu, ý mức độ ít. Nguồn: vi.wiktionary.org. Thêm ý nghĩa của dìu dịu.
Xem chi tiết »
Dìu dịu là gì: Tính từ như dịu (ng2, nhưng ý mức độ ít) hương thơm dìu dịu.
Xem chi tiết »
tt. Hơi dịu, không xẳng: Canh dìu-dịu // trt. Bơn-bớt, tiếng dùng khuyên người bớt lời, đừng nói nặng: Xin anh ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dìu dịu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
To calm down. Trên đây là ý nghĩa của từ dìu dịu trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác ...
Xem chi tiết »
Không còn gay gắt nữa, mà đã làm cho có một cảm giác dễ chịu. Cơn đau đã dịu. Dịu giọng. Làm dịu tình hình. // Láy: dìu dịu (ý mức độ ít). Thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
dìu dịu, tt. Hơi dịu, không xẳng: Canh dìu-dịu // trt. Bơn-bớt, tiếng dùng khuyên người bớt lời, đừng nói nặng: Xin anh dìu-dịu cho, kẻo tủi bụng người.
Xem chi tiết »
Bảo Bình Lạnh Lùng: Ba từ đồng nghĩa với từ dịu dàng là: thuỳ mị; nết na; dịu hiền;..... ^_^ ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Những hôm có thị, việc đầu tiên của mẹ sau mỗi sáng thức dậy là ngắm nghía, để sát mũi hít hà căng lồng ngực. Dìu dịu, ngòn ngọt, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nghĩa Của Từ Dìu Dịu
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ dìu dịu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu