Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt. Cao ngất (làm chóng mặt...) Quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt). Ngoại động từ ...
Xem chi tiết »
dizzy ý nghĩa, định nghĩa, dizzy là gì: 1. feeling as if everything is turning ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Các ví dụ của dizzy. dizzy. In fact, the directions his oppositions take can be dizzying. Từ Cambridge English Corpus. All of this cannot fail to make one ...
Xem chi tiết »
Because of his illness, he suffers from frequent dizzy spells and fainting. ... Dizzy, overwhelmed with guilt, returns to the airport. ... The taxi driver gets ...
Xem chi tiết »
Quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt). Ngoại động từSửa đổi. dizzy ngoại động từ /ˈdɪ.zi/. Làm hoa ... Bị thiếu: của | Phải bao gồm: của
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · having or causing a whirling sensation; liable to falling; giddy, woozy, vertiginous. had a dizzy spell. a dizzy pinnacle. had a headache and ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dizzy nghĩa là hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt.
Xem chi tiết »
dizzy /'dizi/ nghĩa là: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ dizzy, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dizzy - dizzy là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. hoa mắt, choáng váng, chóng mặt 2. cao ngất (làm chóng mặt...)
Xem chi tiết »
dizzy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ dizzy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dizzy mình. 1. 0 0. dizzy. Hoa mắt, choáng váng, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dizzy trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1having or involving a sensation of spinning around and losing ones balance.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dizzy trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Tính từ 1. hoa mắt, choáng váng, chóng mặt 2. cao ngất (làm chóng mặt...) 3. quay tít, xoáy cuộn (làm ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "dizzy" thành Tiếng Việt: chóng mặt, choáng váng, ... Bản dịch và định nghĩa của dizzy , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: dizzy định nghĩa | dịch. dizzy là gì. ❤️️︎️️︎️️dizzy có nghĩa là gì? ... Ý nghĩa của dizzy. Nghĩa của từ dizzy...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dizzy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dizzy trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Dizzy Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ dizzy là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu