Nghĩa Của Từ Dock - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dɔk/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) giống cây chút chít
Khấu đuôi (ngựa...)
Dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)
Ngoại động từ
Cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)
Cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất
to dock wages cắt bớt lương to dock supplies cắt bớt tiếp tếDanh từ
Vũng tàu đậu
wet dock vũng tàu thông với biển dry dock; graving dock xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước) floating dock xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu
( số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu
(ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y
to be in dry dock (hàng hải) đang được chữa(thông tục) thất nghiệp, không có việc làm
Ngoại động từ
Đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến
Xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)
Nội động từ
Vào vũng tàu, vào bến tàu
Danh từ
Ghế dành cho bị cáo (ở toà án)
hình thái từ
- V-ing: docking
- V-ed: docked
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
ụ tàu
Hóa học & vật liệu
âu tàu
Xây dựng
cầu cảng
Giải thích EN: 1. a platform or other such structure built along a shore for the landing and unloading of ships.a platform or other such structure built along a shore for the landing and unloading of ships.2. a basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.a basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.3. see dry dock.see dry dock.
Giải thích VN: 1.một bãi đỗ hay một công trình tương tự như vậy được xây dựng dọc theo bờ biển để cho việc đỗ tàu hay dỡ hàng 2.một chỗ trũng hay một cái kênh giữa hai cầu tàu để cho tàu có chỗ neo đậu.
ke hàng
đưa vào ụ
vùng tàu đậu
Kỹ thuật chung
bến
bến tàu
cảng
coal dock cảng lấy than đá dock warehouse kho cảng dock warrant phiếu lưu kho cảng rol-on roll-off dock (ro-ro dock) cầu cảng cho phép xe cộ lên xuốnglưu vực cảng
kè
kè đá
âu thuyền
Kinh tế
cầu cảng
ga bốc dỡ hàng hóa
inedible dock ga bốc dỡ hàng hóa thực phẩmụ tàu
Địa chất
cầu cạn, cầu vượt đường, cầu (sàn) chất hàng, cầu (sàn) chất liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
berth , embarkment , harbor , jetty , landing , landing pier , levee , lock , marina , pier , quay , slip , wharfverb
anchor , berth , drop anchor , hook up , join , link up , moor , put in , rendezvous , tie up , unite , basin , clip , couple , curtail , deduct from , landing , lessen , marina , pier , platform , quay , shorten , slip , wharf , withholdTừ trái nghĩa
verb
set sail , ship out Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dock »Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, Admin, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dock Hàng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "dock" - Là Gì? - Vtudien
-
Docks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dock Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DOCK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cầu Lên Container Tên Tiếng Anh Là Gì?
-
LOADING DOCK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dock - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dock Leveler Là Gì - HTTL
-
Dock Là Gì - Nghĩa Của Từ Dock Trong Tiếng Việt
-
DOCK LEVELER LÀ GÌ? - Thịnh Thành Phát
-
DOCK HÀNG - SÀN NÂNG HẠ THỦY LỰC - Cơ Khí Thịnh Thành Phát
-
Sự Khác Biệt Giữa Dock Và Bến Tàu (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Nghĩa Của "dock" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Docks Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden