Nghĩa Của Từ Dối - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    cho biết sai sự thật nhằm che giấu điều gì
    dối trên lừa dưới tự dối lòng mình

    Tính từ

    (làm việc gì) không được kĩ, chưa thật đạt yêu cầu mà cũng đã coi như xong
    gạo giã dối nên còn nhiều trấu Đồng nghĩa: qua loa, qua quýt, sơ sài Trái nghĩa: kĩ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BB%91i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dối Là J