Nghĩa Của Từ : Dope | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: dope Best translation match:
English Vietnamese
dope * danh từ - chất đặc quánh - sơn lắc (sơn tàu bay) - thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý - thuốc kích thích (cho ngựa đua...) - (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ) - (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ * ngoại động từ - cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích =to dope oneself with cocaine+ hít cocain - sơn (máy bay) bằng sơn lắc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được * nội động từ - dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích
Probably related with:
English Vietnamese
dope chơi ; cần sa đúng không ; cắp ; của ; giải trí ; hàng trắng ; hàng ; kích thích ; ma túy ; ngu ; nhỉ ; phong cách ; phát ốm với mấy thằng ; tay ; thuốc ; túy ; vào thức uống của ; điên ;
dope chơi ; cần sa đúng không ; cắp ; giải trí ; hàng trắng ; hàng ; kích thích ; ma túy ; ngu ; nhỉ ; phong cách ; phát ốm với mấy thằng ; tay ; thuốc ; túy ; vào thức uống của ; điên ; đâ ;
May be synonymous with:
English English
dope; gage; grass; green goddess; locoweed; mary jane; pot; sens; sess; skunk; smoke; weed street names for marijuana
dope; boob; booby; dumbbell; dummy; pinhead an ignorant or foolish person
dope; cola carbonated drink flavored with extract from kola nuts (`dope' is a southernism in the United States)
dope; low-down; poop; the skinny slang terms for inside information
dope; dope up give a narcotic to
May related with:
English Vietnamese
dope addict - người nghiện ma túy
doping * danh từ - sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dope Là Gì