20 thg 7, 2022 · I think apple juice is your favourite drink, isn't it? The table tipped and all our drinks fell on the floor. SMART Vocabulary: các từ liên quan ...
Xem chi tiết »
Illness in the community was associated with the consumption of foods in restaurants or drinking unpasteurized milk. Từ Cambridge English Corpus. No collection ...
Xem chi tiết »
Uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng ; he has drunk two cups of tea: anh ấy đã uống cạn hai tách trà ; to drink the cup of joy: tận hưởng niềm ...
Xem chi tiết »
Does drinking water help you to lose weight? English Cách sử dụng "drink alcohol" trong một câu.
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi ; Uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng. he has drunk two cups of tea — anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà ; Uống cho đến ...
Xem chi tiết »
A body of water; the sea: The hatch cover slid off the boat and into the drink. [Middle English drinken, from Old English drincan.] Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
we don't let the children have sweet fizzy drinks. Dịch nghĩa: chúng ta không cho bọn trẻ uống nước ngọt có ga. we think apple juice is your favourite drink ...
Xem chi tiết »
isn't there any drink in the house? trong nhà không có rượu ư? to have a drink. uống một cốc (rượu...).
Xem chi tiết »
đồ uống, thức uống. solf drinks: đồ uống nhẹ (không có chất rượu) · rượu mạnh ((cũng) strong drink) · hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát). to have a drink: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Drink. Drink (v) - Động từ. 1. uống. Ex: In hot weather, drink plenty of water. (Trời nóng, ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt drink có nghĩa là: uống, rượu, đồ uống (ta đã tìm được ... Gốc từ. Hey, can I get you another drink? Tôi có thể lấy cho anh ly khác không?
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2017 · Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 14 hoặc sớm hơn, liên quan đến sippen ... thể là biến âm của sup trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là ăn hoặc uống.
Xem chi tiết »
Nghĩa: uống. Dạng động từ: Present simple: drink /drɪŋk/. Quá khứ đơn: drank /dræŋk/ ... Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'drinks' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. drink. /driɳk/. * danh từ. đồ uống, thức uống. solf drinks: đồ uống nhẹ (không có chất rượu). strong drinks: rượu mạnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Drink Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ drink trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu