Ngoại động từ, .drove, .driven · Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuỏi · Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng) · Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô ...
Xem chi tiết »
drive verb (USE VEHICLE) · drive verb (FORCE) · drive verb (PROVIDE POWER) · Các thành ngữ · Các cụm động từ · drive noun (ROAD) · drive noun (PLANNED EFFORT) · drive ... Drive off · Drive at something · Disk drive · Flash drive
Xem chi tiết »
Phát âm drive · cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) · sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ ...
Xem chi tiết »
drive. drive (drīv) verb. drove (drōv), driven (drĭvʹən), driving, drives. verb, transitive. 1. To push, propel, or press onward forcibly; urge forward: ...
Xem chi tiết »
Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc). Đợt vận động, đợt phát động. a drive to raise funds — đợt vận động gây quỹ: an emulation drive — đợt phát động ...
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "drive" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; drive. * danh từ - cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe =to go for a drive+ đi chơi bằng xe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái ...
Xem chi tiết »
drive · danh từ · xeto go for a drive: đi chơi bằng xe · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) · (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh chúng ta thường bắt gặp Drive mang nghĩa là di chuyển đến một nơi nào đó bằng một số phương tiện như xe ô tô, xe máy,... đặc biệt là từ vựng này ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Drive + giới từ (Phrasal Verb của Drive). 1. to drive away: đuổi đi, xua đuổi, khởi động (ô tô), ráng sức, ...
Xem chi tiết »
drive nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ drive. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa drive mình. 1. 0 0. drive. Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng ...
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc - Drive ... STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, drive, drove, driven, lái (xe) ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của driver. ... Nghĩa là gì: driver driver /'draivə/. danh từ. người lái (ô tô, xe điện.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ driver - driver là gì · 1. người lái (ô tô, xe điệ..), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...) · 2. (thể dục, thể thao) cái bạt ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Drive
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ drive hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu