Nghĩa Của Từ : Drooling | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: drooling Probably related with:
English Vietnamese
drooling chảy nước dãi ; chảy nước mũi ; thèm muốn ;
drooling chảy nước dãi ; thèm muốn ;
May related with:
English Vietnamese
drool * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi * nội động từ - nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)
drool chảy nước dãi ; dãi đi ; ngu ̉ quên a ; ngu ̉ quên ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Chảy Nước Mũi Dịch Tiếng Anh