'''drʌm'''/ , Cái trống, Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...), (kỹ thuật) trống tang, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · drum ý nghĩa, định nghĩa, drum là gì: 1. a musical instrument, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. BASS DRUM · Steel drum · Snare drum · DRUM KIT
Xem chi tiết »
Phát âm drum · cái trống · tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) · người đánh trống · (giải phẫu) màng nhĩ · thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...).
Xem chi tiết »
Drum là gì: / drʌm /, Danh từ: cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, thùng hình ống (đựng dầu, quả khô. Thông dụng · Nội động từ · Ngoại động từ · Chuyên ngành
Xem chi tiết »
Most of the time, tenor drums are tuned relatively tightly, giving them a high-pitched sound that carries well outdoors. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: drum nghĩa là cái trống. ... nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai. (+ up) đánh trống gọi, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (31) 15 thg 7, 2021 · Drum là một từ tiếng Anh, dịch nôm na có nghĩa là trống. Nhưng đồng thời drum còn là một bộ phận quan trọng của máy photocopy.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của drums trong tiếng Anh. drums có nghĩa là: drum /drʌm/* danh từ- cái trống- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Drum La Gi Nghia Cua Tu Drum Trong Tieng. 30. May. Drum Là Gì – Nghĩa Của Từ Drum Trong Tiếng Việt. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ drum - drum là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ drum trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến drum . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2021 · Drum được điện thoại tư vấn là trống OPC do bề mặt của nó được tvậy một lớp quang dẫn. Lõi Drum: Lõi trống được gia công từ kim loại phi tự tính ...
Xem chi tiết »
| drum drum (drŭm) noun 1. Music. a. A percussion instrument consisting of a hollow cylinder or hemisphere with a membrane stretched tightly over one or both ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2021 · drum. *. drum /drʌm/ danh từ cái trống tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc…) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Drum Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ drum là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu