20 thg 7, 2022 · The drums rolled as the acrobat walked along the tightrope. Beat the drum. a drum roll. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. BASS DRUM · Steel drum · Snare drum · DRUM KIT
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Các ví dụ của drum. drum. There are around a dozen heraldic flourishes involving trumpets, drums and ordnance. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
'''drʌm'''/ , Cái trống, Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...), (kỹ thuật) trống tang, ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
Phát âm drum · cái trống · tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) · người đánh trống · (giải phẫu) màng nhĩ · thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...).
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "drum" trong một câu ... Often drums have lettering embossed into the bottom. ... When he was six, he started going to drum lessons near their ...
Xem chi tiết »
Drum là gì: / drʌm /, Danh từ: cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, thùng hình ống (đựng dầu, quả khô.
Xem chi tiết »
'drum' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. drum. * danh từ - cái trống - tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...)
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của drums trong tiếng Anh. drums có nghĩa là: drum /drʌm/* danh từ- cái trống- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Cái trống. · Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc... ). · Người đánh trống. · (Giải phẫu) Màng nhĩ. · Thùng hình ống (đựng dầu, quả ...
Xem chi tiết »
danh từ. cái trống. tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống. (giải phẫu) màng nhĩ. thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...) (kỹ thuật) trống tang. winding drum.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ drum|drums trong Từ điển Tiếng Anh noun [drʌm] percussion instrument; sound produced by the playing such an instrument.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Nghĩa của từ DRUM trong tiếng Anh. drum nghia la gi? Từ đồng nghĩa của drum trong từ điển Anh Việt.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · 3. “drum” là gì? Nghĩa của từ drum trong tiếng Việt. Từ điển Anh … Tác giả: vtudien.com. Ngày đăng: 21/3/2021. Đánh giá ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · drum · cái trống · người đánh trống · thùng hình ống (đựng dầu, quả khô…) · tangwinding drum: trống quấn dây (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Drum Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ drum trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu