Nghĩa Của Từ : Drum | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: drum Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: drum Best translation match: | English | Vietnamese |
| drum | * danh từ - cái trống - tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) - người đánh trống - (giải phẫu) màng nhĩ - thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...) - (kỹ thuật) trống tang =winding drum+ trống quấn dây - (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều) - (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish) * nội động từ - đánh trống - gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch =to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô =to drum at the door+ đập cửa thình lình =feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn - (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng =to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ) * ngoại động từ - gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch =to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn - đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô =to drum a tune on the pianô+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô - (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai =to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai - (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng =to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng !to drum out - đánh trống đuổi đi |
| English | Vietnamese |
| drum | chất ; cái thùng ; cái trống ; hồi trống ; lành ; trống ; đánh trống ; đẩy ; |
| drum | cái thùng ; cái trống ; hồi trống ; lành ; trống ; đánh trống ; |
| English | English |
| drum; membranophone; tympan | a musical percussion instrument; usually consists of a hollow cylinder with a membrane stretched across each end |
| drum; barrel | a bulging cylindrical shape; hollow with flat ends |
| drum; metal drum | a cylindrical metal container used for shipping or storage of liquids |
| drum; brake drum | a hollow cast-iron cylinder attached to the wheel that forms part of the brakes |
| drum; drumfish | small to medium-sized bottom-dwelling food and game fishes of shallow coastal and fresh waters that make a drumming noise |
| drum; beat; thrum | make a rhythmic sound |
| drum; bone; bone up; cram; get up; grind away; mug up; swot; swot up | study intensively, as before an exam |
| English | Vietnamese |
| drum-barrel | * danh từ - tang trống |
| drum-call | * danh từ - hồi trống |
| drum-fish | * danh từ - (động vật học) cá trống |
| drum-major | * danh từ - đội trưởng đội trống |
| ear-drum | * danh từ - (giải phẫu) màng tai |
| kettle-drum | * danh từ - (âm nhạc) trống định âm - tiệc trà lớn vào buổi chiều |
| side-drum | * danh từ - trống đeo (đeo cạnh sườn mà đánh) |
| drum brake | * danh từ - phanh trống |
| drum major | * danh từ - đội trưởng đội trống |
| drum majorette | * danh từ - cô gái đi đầu trong một ban nhạc đang diễu hành |
| drum-kit | * danh từ - bộ trống, dàn trống |
| drumming | * danh từ - tiếng lộp độp đều đều |
| feed-drum | * danh từ - trống cấp liệu |
| single-drum | * tính từ - một trống quay; một tang tời |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Trống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Trống Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cái Trống đọc Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Cái Trống Tiếng Anh Là Gì
-
'trống Cái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cái Trống Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI TRỐNG RỖNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cái Trống (phanh)" - Là Gì?
-
Top 20 Drum Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki