Nghĩa Của Từ Đưa đẩy - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    chuyển động hoặc làm cho chuyển động qua lại nhẹ nhàng
    gió đưa đẩy những tàu lá chuối đưa đẩy chiếc chổi trên mặt sân
    nói những lời chỉ nhằm dễ dẫn dắt câu chuyện hoặc để cho câu chuyện diễn ra tự nhiên, chứ thật ra không có ý nghĩa gì về nội dung
    nói đưa đẩy câu văn đưa đẩy đưa đẩy câu chuyện
    đưa đến, đẩy đến (thường là một tình cảnh không hay; nói khái quát)
    bị hoàn cảnh đưa đẩy Đồng nghĩa: xô đẩy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%C6%B0a_%C4%91%E1%BA%A9y »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đưa đẩy Nghĩa Là Gì