Nghĩa Của Từ Dying - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈdaɪɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chết

    Tính từ

    Chết; hấp hối
    at one's dying hour lúc chết
    Thốt ra lúc chết
    Sắp tàn
    dying years những năm tháng lụi tàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    at death’s door , at end of rope , decaying , declining , disintegrating , done for * , doomed , ebbing , fading , fated , final , giving up the ghost , going , in extremis , moribund , mortal , one foot in grave , on last leg , passing , perishing , sinking , vanishing , withering , agonal , dead , expiring , fey , last , perishable

    Từ trái nghĩa

    adjective
    creating , developing , growing , living , reviving Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dying »

    tác giả

    Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dying Of Là Gì