Nghĩa Của Từ : Each | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: each Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: each Best translation match: | English | Vietnamese |
| each | * tính từ - mỗi =each day+ mỗi ngày * danh từ - mỗi người, mỗi vật, mỗi cái =each of us+ mỗi người chúng ta !each and all - tất cả mọi người, ai ai !each other - nhau, lẫn nhau =to love each other+ yêu nhau |
| English | Vietnamese |
| each | ai cả ; ai ; bao ; buông ; bó ; bù cho ; bù ; bản thân ; bất kì ; ca ; cho mỗi quả ; cho mỗi ; chúng ta ; chúng ; càng ; các ; cây ; cả hai đều ; của mỗi ; cứ mỗi ; cứ ; dù ; ghê ; ghê ́ ; gặp chuyện mỗi ; hai ; hai đều ; hàng ; hằng ; hệ ; họ ; hợp từng ; i mô ̃ i ; i mô ̃ ; không ; khả ; là mỗi ; lượt ; lại ; lẫn ; lớp ; mà mỗi ; mà người ; mình ; mô ; mô ̃ i ; mô ̃ ; mô ̣ t ; mô ̣ ; mười ; mọi ; mỗi bản ; mỗi chiếc ; mỗi chúng ; mỗi cái ; mỗi khi ; mỗi lượt ; mỗi lần ; mỗi màu trong ; mỗi một ; mỗi người ; mỗi người đều ; mỗi thứ đều ; mỗi tờ ; mỗi ; mỗi đôi ; mỗi đứa ; mội ; một ; người mỗi ; người ; nhau không ; nhau ; nhiên là ; nhiên mỗi ; nhiên ; nhâ ; những ; quả ; riêng từng người ; riêng từng ; riêng ; rõ ; thân ; thông ; tin ; tiếng ; trong mỗi ; trò ; tuyên ; tư ; tất ; từng người một trong ; từng người ; từng ; viên mỗi ; viên ; và con sớm ; và mỗi ; và ; vì mối quan hệ ; vì ; vòng ; với các ; với mỗi ; đàn ; đá ; được mỗi ; được ; đất ; đều ; để ; đối ; ̀ mô ; ́ i mô ̃ i ; ́ i mô ̃ ; ́ mỗi ; ̃ ; ̉ tư ; |
| each | ai ; bao ; bó ; bù cho ; bù ; bản thân ; bất kì ; bề ; ca ; ca ́ ; cho mỗi quả ; cho mỗi ; chúng ta ; chúng ; càng ; các ; cả hai đều ; của mỗi ; cứ mỗi ; cứ ; diện ; dù ; ga ; gặp chuyện mỗi ; hai ; hai đều ; hiểu ; hàng ; hít ; hằng ; hệ ; họ ; hợp từng ; hữu ; i mô ̃ i ; i mô ̃ ; khả ; là mỗi ; lại ; lẫn ; lớp ; mà mỗi ; mình ; mô ; mô ̃ i ; mô ̃ ; mười ; mọi ; mối ; mỗi bản ; mỗi chiếc ; mỗi chúng ; mỗi cái ; mỗi khi ; mỗi lượt ; mỗi lần ; mỗi màu trong ; mỗi một ; mỗi người ; mỗi người đều ; mỗi thứ đều ; mỗi tờ ; mỗi ; mỗi đôi ; mỗi đứa ; mội ; một lần ; một ; người mỗi ; người ; nhau không ; nhau ; nhiên mỗi ; những ; nối ; o ; quả ; riêng từng người ; riêng từng ; thân ; tiền ; trong mỗi ; trò ; tư ; tất ; từng người một trong ; từng người ; từng ; và con sớm ; và mỗi ; vì mối quan hệ ; vòng ; với các ; với mỗi ; đàn ; đá ; đô ; đô ́ ; được mỗi ; được ; đất ; đều ; để ; đối ; đựng ; ̀ mô ; ́ ca ; ́ ca ́ ; ́ i mô ̃ i ; ́ i mô ̃ ; ́ mỗi ; ̉ tư ; |
| English | Vietnamese |
| each | * tính từ - mỗi =each day+ mỗi ngày * danh từ - mỗi người, mỗi vật, mỗi cái =each of us+ mỗi người chúng ta !each and all - tất cả mọi người, ai ai !each other - nhau, lẫn nhau =to love each other+ yêu nhau |
| each | ai cả ; ai ; bao ; buông ; bó ; bù cho ; bù ; bản thân ; bất kì ; ca ; cho mỗi quả ; cho mỗi ; chúng ta ; chúng ; càng ; các ; cây ; cả hai đều ; của mỗi ; cứ mỗi ; cứ ; dù ; ghê ; ghê ́ ; gặp chuyện mỗi ; hai ; hai đều ; hàng ; hằng ; hệ ; họ ; hợp từng ; i mô ̃ i ; i mô ̃ ; không ; khả ; là mỗi ; lượt ; lại ; lẫn ; lớp ; mà mỗi ; mà người ; mình ; mô ; mô ̃ i ; mô ̃ ; mô ̣ t ; mô ̣ ; mười ; mọi ; mỗi bản ; mỗi chiếc ; mỗi chúng ; mỗi cái ; mỗi khi ; mỗi lượt ; mỗi lần ; mỗi màu trong ; mỗi một ; mỗi người ; mỗi người đều ; mỗi thứ đều ; mỗi tờ ; mỗi ; mỗi đôi ; mỗi đứa ; mội ; một ; người mỗi ; người ; nhau không ; nhau ; nhiên là ; nhiên mỗi ; nhiên ; nhâ ; những ; quả ; riêng từng người ; riêng từng ; riêng ; rõ ; thân ; thông ; tin ; tiếng ; trong mỗi ; trò ; tuyên ; tư ; tất ; từng người một trong ; từng người ; từng ; viên mỗi ; viên ; và con sớm ; và mỗi ; và ; vì mối quan hệ ; vì ; vòng ; với các ; với mỗi ; đàn ; đá ; được mỗi ; được ; đất ; đều ; để ; đối ; ̀ mô ; ́ i mô ̃ i ; ́ i mô ̃ ; ́ mỗi ; ̃ ; ̉ tư ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Each
-
EACH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Each – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Each Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Each Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Each Other Dịch Nghĩa Và Cách Sử Dụng Thông Dụng Nhất
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Từ Each
-
Each Other: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
EVERY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Làm Sao để Phân Biệt Each Với Every | EJOY ENGLISH
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'each' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Tra Từ Each - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary