Nghĩa Của Từ : Ears | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ears Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ears Probably related with: | English | Vietnamese |
| ears | bị ; chẳng ; chủ đề về tai ; cái lỗ tai ; cái tai ; có ; căng tai ; gié ; hắn ; là tai ; lỗ tai ; mà thề ; nghe này ; nghe nữa ; nghe ; nghe đây ; nghe đó ; nhé ; những cái tai ; những suy nghĩ ; những đôi tai ; nầy ; tai lên đây ; tai lại ; tai lằng ; tai mà ; tai mắt lắm ; tai người ; tai những ; tai ta ; tai thì ; tai ; tai đi ; thanh đẹp đẽ ; thổ ; tạo ; vào ; ý ; đang ; đôi tai ; để tai ; đối ; |
| ears | chủ đề về tai ; cái lỗ tai ; cái tai ; có ; căng tai ; gié ; hắn ; là tai ; lỗ tai ; nghe nữa ; nghe ; nghe đây ; nghe đó ; nhé ; những cái tai ; những suy nghĩ ; những đôi tai ; tai lên đây ; tai lại ; tai lằng ; tai mà ; tai mắt lắm ; tai người ; tai những ; tai ta ; tai thì ; tai ; tai đi ; thanh đẹp đẽ ; thuật ; thổ ; tạo ; ý ; đôi tai ; đảm ; để tai ; đối ; |
| English | Vietnamese |
| dog's ear | * danh từ - nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở) * ngoại động từ - làm quăn (góc trang sách, trang vở) |
| dog-ear | * danh từ - nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở) * ngoại động từ - làm quăn (góc trang sách, trang vở) |
| ear-ache | * danh từ - sự đau tai; bệnh đau tai |
| ear-drop | -ring) /'iəriɳ/ * danh từ - hoa tai |
| ear-drops | * danh từ - thuốc nhỏ tai |
| ear-drum | * danh từ - (giải phẫu) màng tai |
| ear-hole | * danh từ - lỗ tai |
| ear-phone | * danh từ - ống nghe |
| ear-pick | * danh từ - cái lấy ráy tai |
| ear-ring | -ring) /'iəriɳ/ * danh từ - hoa tai |
| ear-splitting | * tính từ - điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...) |
| ear-tab | * danh từ - cái che tai (ở mũ) |
| ear-trumpet | * danh từ - ống nghe (của người nghễnh ngãng) |
| ear-wax | * danh từ - ráy tai |
| earing | * danh từ - (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm) |
| long ears | * danh từ - sự ngu độn |
| prick-ears | * danh từ - tai vểnh |
| sea-ear | * danh từ - (động vật học) tai biển |
| cat's-ear | * danh từ - (thực vật) cây cúc tai mèo |
| crop-ear | * danh từ - con ngựa bị cắt tai |
| ear-cap | * danh từ - cái che tai |
| ear-finger | * danh từ - ngón tay út |
| ear-flaps | * danh từ - cái che tai ở mũi |
| ear-lap | * danh từ - dái tai |
| ear-piece | * danh từ - bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe - cái gọng kính |
| ear-plug | * danh từ - nút bịt lỗ tai |
| ear-witness | * danh từ - người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì |
| eared | * tính từ - có đôi tai đặc biệt = big eared man+người có tai to = golden eared corn+lúa mì bông vàng |
| earful | * danh từ - sự quở mắng, sự rầy la |
| earring | - khuyên tai |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Lỗ Tai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Lỗ Tai Bằng Tiếng Anh - Ear-hole, Ear - Glosbe
-
LỖ TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lỗ Tai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Lỗ Tai Tiếng Anh đọc Là Gì - Xây Nhà
-
LỖ TAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Lỗ Tai - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "lỗ Tai" - Là Gì?
-
Lỗ Tai Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Dị Tật Rò Luân Nhĩ ở Trẻ - Bệnh Chớ Nên Xem Thường
-
Ù Tai Kéo Dài: Chớ Coi Thường | Vinmec
-
Dạy Bé Tập Nói Bộ Phận Cơ Thể Mắt Mũi Miệng Tai Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Ear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary