'''i:t'''/ , Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, ),
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · We usually eat (= have a meal) at about seven o'clock. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. to eat food. Xem thêm · EAT IN · Phát âm của eat là gì? · EAT OUT
Xem chi tiết »
Bản dịch · eat [ate|eaten] {động từ} · eat out {động từ} · eat breakfast {động từ} · eat lunch {động từ} · dirt-eating {danh từ}.
Xem chi tiết »
eat. eat (ēt) verb. ate (āt), eaten (ētʹn), eating, eats. verb, transitive. 1. a. To take into the body by the mouth for digestion or absorption. b.
Xem chi tiết »
the moths have eaten holes in my coat. nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi. to eat away. ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to eat up.
Xem chi tiết »
eat. eat /i:t/. động từ ate, eaten. ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm ... the moths have eaten holes in my coat: nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Eat + giới từ (Phrasal Verb của Eat). 1. to eat in (into): ăn mòn, làm hỏng. Ex: Acids eat into metals. ( ...
Xem chi tiết »
STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ ... Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'eating' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của eat. Alternative for eat. eats, ate, eating, eaten. Đồng nghĩa: chew, consume, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: eat nghĩa là ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm this gaufer eats very crispy bánh quế này ăn giòn.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: eat eat /i:t/. động từ ate, eaten. ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm. this gaufer eats very crispy: bánh quế này ăn giòn. ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng.
Xem chi tiết »
“Eat Out” là một cụm động từ của động từ EAT (phrasal verb). Để có thể hiểu được từ này, trước hết bạn cần hiểu về nghĩa của cụm từ “Eat Out” trong tiếng Anh. “ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (161) 3 ngày trước · STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, beat, beat, beaten, đập, nện. 2, eat, ate, eaten, ăn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Eat
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ eat hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu