CMS editor: bộ soạn thảo CMS: font editor: bộ soạn thảo phông chữ: full screen ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Editor ».
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · We thank the editor and the assistant editor of this journal for their encouragement throughout the revision process. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "editor" trong tiếng Việt. volume_up. editor {danh}. VI. biên tập viên · soạn giả · chủ biên · volume_up. text editor {danh}.
Xem chi tiết »
editor /'editə/ nghĩa là: người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ editor, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'editor' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: editor nghĩa là người thu thập và xuất bản.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ editor - editor là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. người thu thập và xuất bản 2. chủ bút (báo, tập sa..)
Xem chi tiết »
editor. Giám đốc biên tập, Soạn giả Một người sửa soạn các tác phẩm của các tác giả để được in thành sách. Xem thêm Compiler.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'editor' trong tiếng Việt. editor là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... language-sensitive editor (LSE): bộ soạn thảo theo ngôn ngữ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ editor trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến editor . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của câu: Biên tập viên bóng đá Gabriel Tan của Fox Sports ca ngợi chiến thắng này và cho rằng Việt Nam nên tận dụng cơ hội này và đặt mục tiêu giành ...
Xem chi tiết »
n. a person responsible for the editorial aspects of publication; the person who determines the final content of a text (especially of a newspaper or magazine); ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Nghĩa của từ edit trong tiếng việt ở dạng danh từ được hiểu là biên tập, biên soạn. ... Editor là biên tập viên đó là những người biên soạn, ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'editor' trong từ điển Lạc Việt. ... danh từ. người biên tập (một quyển sách, tờ báo, tạp chí, chương trình truyền thanh hoặc truyền hình) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Editor
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ editor hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu