Nghĩa Của Từ EE - Từ điển Viết Tắt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Errors Excepted
    2. Electrical engineer - also Electr Eng (London)
    3. End Effector - also END EFF and ENDEFF
    4. Equipment Engineering
    5. Extended Edition
    6. Energy efficiency
    7. EXTERNAL ENVIRONMENT
    8. Early-early
    9. Economic evaluation
    10. Ecosystem evaluation
    11. Ectoderm
    12. Efficiency - also EFF, Ef, E, Effcy, Effy and eff.
    13. EL PASO ELECTRIC CO.
    14. El Paso Electric Company
    15. Equivalent - also eq, equiv, EQV and E
    16. Exercise - also ex, EXER, ER, ExE and E
    17. Excess - also XS, E and Ex
    18. Electrocardiography - also ECG and EECG
    19. Electroejaculation - also EEJ
    20. Environmental engineering - also Environ Eng
    21. Enhancement - also ENH and ENHNCMNT
    22. Endosomes - also ENs and EEs
    23. End-to-end - also ETE, E/E, E-E, E2E and E-to-E
    24. Extension - also EXT, ex, EXTN, EXTNSN, EXTEN, EXTSN, ETE, E and X
    25. Environment - also env, ENVIR, E and Environ
    26. Expenditure - also EXHD and EEE
    27. ESTONIA - also EST, EN and E
    28. External evaluation - also EXEVAL
    29. Expenditures - also Expend
    30. Exercise echocardiography - also ExE
    31. Energy - also e, NRG and en
    32. Epithelial - also epi and E-
    33. Exponential elevation - also E2
    34. Energy and environment - also E&E
    35. Endothelium - also E- and EN
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/EE »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ee Là Gì