Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực. to make a great effort: cố gắng, nỗ lực. Kết quả của sự cố gắng. Chuyên ngành. Cơ - Điện tử ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · effort ý nghĩa, định nghĩa, effort là gì: 1. physical or mental activity needed to achieve something: 2. the result of an attempt to produce ... Xem thêm · Effortless · Effortlessly · Effortlessness
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "effort": · attempt · campaign · cause · crusade · drive · elbow grease · endeavor · endeavour ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Công sức, sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm. · Dự án, kế hoạch, nỗ lực. · Sự ra tay. · Kết quả đạt được (của sự cố gắng).
Xem chi tiết »
danh từ · sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực · sự lãng phí thời gian và sức lực · họ nhấc tảng đá nặng lên một cách dễ dàng · anh ấy phải cố gắng thêm trong công ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · earnest and conscientious activity intended to do or accomplish something; attempt, endeavor, endeavour, try · use of physical or mental energy; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ effort trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ 1. sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm 2. (effort to do sth) nỗ lực 3. kết quả đạt được (của ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "effort" trong Tiếng Việt: nỗ lực, 努力, sự cố gắng. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... +15 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Bạn cũng có thể nhớ cấu trúc "make an effort + to V", có nghĩa là "cố gắng để làm gì đó". "Please make an effort to be on time." => Làm ơn cố ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2021 · 1. TRY ONE”S BEST TO DO STH : có nghĩa là ai đó nỗ lực hết sức mình để làm gì. · 2. BEND OVER BACKWARDS: · 3. A DETERMINED EFFORT · 4. A CONCERTED ...
Xem chi tiết »
| effort effort (ĕfʹərt) noun 1. The use of physical or mental energy to do something; exertion. 2. A difficult exertion of the strength or will: It was an ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ effort - effort là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm 2. (effort to do sth) nỗ lực
Xem chi tiết »
Effort là gì? Effort có nghĩa là tổng thời gian ước tính cho đến khi hoàn thành 1 task nào đó trong công việc. Nó khác với nghĩa của cụm từ TAT (Turnaround ...
Xem chi tiết »
in an effort to là gì. Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “in an effort to”. - Cụm từ “be in an effort to do something” là cố gắng làm điều gì đó.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Effort Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ effort là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu