20 thg 7, 2022 · To start with he was very tentative about it because he realised that he was treading on eggshells by mentioning it. Từ. Hansard archive.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Egg-shell - Từ điển Anh - Việt: /'''Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện'''/, Hình trứng, vỏ trứng,
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'eggshell' trong tiếng Việt. eggshell là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Từ điển WordNet. n. the exterior covering of a bird's egg; shell ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'egg-shell' trong tiếng Việt. egg-shell là gì? ... tính từ. mỏng mảnh như vỏ trứng. egg-shell china: đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh.
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Egg-shell paper · Egg-slice · Egg-spoon · Egg-tooth · Egg-tube · Egg-whisk · Egg-white injury · Egg albumin · Egg albumin agar ...
Xem chi tiết »
egg-shell. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg-shell. Phát âm : /'egʃel/. + danh từ. vỏ trứng. to walk (tread) upon egg-shells.
Xem chi tiết »
egg-shell /'egʃel/ nghĩa là: vỏ trứng, mỏng mảnh như vỏ trứng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ egg-shell, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
eggshell nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ eggshell. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eggshell mình ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eggshells trong tiếng Anh. eggshells có nghĩa là: eggshell* danh từ- vỏ trứng. Đây là cách dùng eggshells ...
Xem chi tiết »
Eggshells nghĩa là gì ? eggshell * danh từ - vỏ trứng | Nghĩa của E, e, egg, eggs, eggshell, el, ell, ells, he, hell, hells, sh, she, shell, shells.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ egg-shell. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, ... danh từ. vỏ trứng 'expamle'>to walk (tread) upon egg shells
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eggshell trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt hư egg-shell.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của egg-shell trong tiếng Anh. egg-shell có nghĩa là: egg-shell /'egʃel/* danh từ- vỏ trứng!to walk (tread) upon egg-shells ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Eggshell
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ eggshell hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu