Nghĩa Của Từ : Elf | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: elf Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: elf Best translation match: | English | Vietnamese |
| elf | * danh từ, số nhiều elves - yêu tinh - kẻ tinh nghịch - người lùn, người bé tí hon |
| English | Vietnamese |
| elf | con tinh ; con yêu tinh ; gia tinh ; n tiên ; tí hon ; độn ; ̀ i tiên ; ́ la ̀ ; |
| elf | con tinh ; con yêu tinh ; gia tinh ; n tiên ; tí hon ; độn ; ̀ i tiên ; ́ la ̀ ; |
| English | English |
| elf; brownie; gremlin; hob; imp; pixie; pixy | (folklore) fairies that are somewhat mischievous |
| elf; extremely low frequency | below 3 kilohertz |
| English | Vietnamese |
| elf-arrow | -bolt) /'elfboult/ * danh từ - mũi tên bằng đá lửa - (địa lý,địa chất) con tên đá |
| elf-bolt | -bolt) /'elfboult/ * danh từ - mũi tên bằng đá lửa - (địa lý,địa chất) con tên đá |
| elf-lock | -locks) /'elflɔks/ * danh từ - mớ tóc rối |
| elf-locks | -locks) /'elflɔks/ * danh từ - mớ tóc rối |
| elf-land | * danh từ - nơi ở của yêu tinh |
| elf-maid | * danh từ - cũng elf woman - nữ yêu tinh |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Elf
-
Ý Nghĩa Của Elf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Elf | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Elf In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Elf In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Elf - Elf Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Tra Từ Elf - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Elf Là Gì
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Elf
-
Elf – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 15 Elf Nghĩa Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Tra Từ Elves - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'elf' Trong Từ điển Từ điển Anh - Việt