Nghĩa Của Từ Elsewhere - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/¸els´wɛə/
Thông dụng
Phó từ
Ở một nơi nào khác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
abroad , absent , away , formerly , gone , hence , not here , not present , not under consideration , otherwhere , outside , remote , removed , somewhere , somewhere else , subsequently Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Elsewhere »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Elsewhere Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elsewhere Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Elsewhere Là Gì, Nghĩa Của Từ Elsewhere | Từ điển Anh
-
ELSEWHERE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'elsewhere' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Elsewhere
-
"elsewhere" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Elsewhere Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "elsewhere" - Là Gì?
-
Từ: Elsewhere
-
Nghĩa Của Từ Elsewhere Là Gì
-
Elsewhere Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Elsewhere Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Elsewhere Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'elsewhere' Trong Từ điển Lạc Việt