Nghĩa Của Từ Emergency - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /i'mɜ:dʒənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng khẩn cấp
    on emergency; in case of emergency trong trường hợp khẩn cấp
    (y học) trường hợp cấp cứu
    to rise to the emergency vững tay, đủ sức đối phó với tình thế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

    Hóa học & vật liệu

    trường khẩn cấp

    Xây dựng

    để bảo hiểm
    để dự trữ
    gặp sự cố

    Điện

    khẩn cấp
    emergency luminaire đèn (chiếu sáng) khẩn cấp emergency measure biện pháp khẩn cấp emergency operating thao tác khẩn cấp emergency order đơn hàng khẩn cấp emergency stop sự dừng máy khẩn cấp emergency stopping việc dừng máy khẩn cấp emergency switching việc ngắt điện khẩn cấp emergency trip push button nút cắt khẩn cấp emergency trip push button nút tác động khẩn cấp self-contained emergency luminaire đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    đề phòng
    dự phòng
    emergency cable cáp dự phòng sự cố emergency cooling làm lạnh dự phòng emergency depot kho dự phòng emergency exit lối thoát dự phòng emergency feeding sự dự phòng sự cố emergency lighting đèn dự phòng emergency lighting sự chiếu sáng dự phòng emergency locomotive đầu máy dự phòng emergency makeup sự dự phòng sự cố emergency power supply nguồn điện dự phòng emergency receiver bình chứa dự phòng emergency relief valve van an toàn dự phòng emergency rocket tên lửa dự phòng emergency route tuyến dự phòng emergency service thiết bị dự phòng emergency underground water flow dòng dưới đất dự phòng
    phụ
    sự cố
    sự hỏng hóc
    sự khẩn cấp

    Kinh tế

    sự kiện đột nhiên
    tình huống khẩn cấp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accident , climax , clutch * , compulsion , crossroad , crunch * , depression , difficulty , distress , exigency , extremity , fix , hole , impasse , juncture , meltdown , misadventure , necessity , pass , pinch * , plight , predicament , pressure , push , quandary , scrape , squeeze , strait , tension , turning point , urgency , vicissitude , zero hour * , flash point , crisis , crunch , dilemma , flashpoint , pinch
    adjective
    backup , reserve , secondary , standby , supplemental , supplementary

    Từ trái nghĩa

    noun
    calm , peace Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Emergency »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, Admin, ThayBoi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chiếu Sáng Khẩn Cấp Tiếng Anh Là Gì