Nghĩa Của Từ : Emergency | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: emergency Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
emergency | * danh từ - tình trạng khẩn cấp =on emergency; in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp - (y học) trường hợp cấp cứu !to rise to the emergency - vững tay, đủ sức đối phó với tình thế |
English | Vietnamese |
emergency | báo động khẩn cấp ; báo động ; chuyện cấp ; chuyện khẩn cấp ; câ ́ p ; cấp báo ; cấp cứu khẩn cấp ; cấp cứu ; cứu hộ khẩn cấp ; cứu hộ ; cứu thương ; dịch vụ khẩn cấp ; giang hồ tương trợ lẫn nhau ; gấp ; gặp chuyện ; hợp khẩn ; hợp ; khoa cấp cứu ; khẩn cấp của ; khẩn cấp ; khẩn ; là nó ; lân ; lại sau ; n ; nó ; rất khẩn cấp ; sau ; siêu khẩn ; thoát ; thái khẩn cấp ; thông báo khẩn cấp cho ; thông báo khẩn cấp ; trong tình trạng khẩn cấp ; trường hợp khẩn cấp ; trường hợp khẩn ; trường hợp ; trạng khẩn cấp này ; trạng khẩn cấp ; tình huống khẩn cấp ; tình trạng khẩn cấp cấp ; tình trạng khẩn cấp ; việc khẩn cấp ; xin ; |
emergency | báo động khẩn cấp ; báo động ; chuyện cấp ; chuyện khẩn cấp ; cấp báo ; cấp cứu khẩn cấp ; cấp cứu ; cứu hộ khẩn cấp ; cứu hộ ; cứu thương ; dịch vụ khẩn cấp ; gấp ; gặp chuyện ; hợp khẩn ; hợp ; khoa cấp cứu ; khâ ; khẩn cấp của ; khẩn cấp ; khẩn ; là nó ; lân ; lại sau ; nó ; rất khẩn cấp ; sau ; siêu khẩn ; thoát ; thái khẩn cấp ; thông báo khẩn cấp cho ; thông báo khẩn cấp ; trong tình trạng khẩn cấp ; trường hợp khẩn cấp ; trường hợp khẩn ; trường hợp ; trạng khẩn cấp này ; trạng khẩn cấp ; tình huống khẩn cấp ; tình trạng khẩn cấp cấp ; tình trạng khẩn cấp ; việc khẩn cấp ; vâ ; vâng ; xin ; |
English | English |
emergency; exigency; pinch | a sudden unforeseen crisis (usually involving danger) that requires immediate action |
emergency; emergency brake; hand brake; parking brake | a brake operated by hand; usually operates by mechanical linkage |
English | Vietnamese |
emerge | * nội động từ - nổi lên, hiện ra, lòi ra - (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...) - thoát khỏi (sự đau khổ) |
emergence | * danh từ - sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra - (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...) - sự thoát khỏi (sự đau khổ) |
emergency | * danh từ - tình trạng khẩn cấp =on emergency; in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp - (y học) trường hợp cấp cứu !to rise to the emergency - vững tay, đủ sức đối phó với tình thế |
emergency door | * danh từ - cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn |
emergency exit | * danh từ - lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn |
emergent | * tính từ - nổi lên, lồi ra, hiện ra - nổi bật lên, rõ nét - (vật lý) ló |
emergency communication | - (Tech) truyền thông khẩn cấp |
emergency signal | - (Tech) tín hiệu khẩn cấp |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khẩn Cấp Dịch Tiếng Anh
-
Khẩn Cấp«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
KHẨN CẤP - Translation In English
-
KHẨN CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHẨN CẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khẩn Cấp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khẩn Cấp Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khẩn Cấp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dịch Vụ Thông Tin Y Tế Khẩn Cấp-Trang Web Du Lịch Y Tế Daejeon
-
Hỗ Trợ Khẩn Cấp - 홍성군청
-
[PDF] Các Gợi ý Cho Việc Duy Trì Liên Lạc Với Gia đình Và Bạn Bè
-
Giám đốc Dịch Vụ Y Tế Khẩn Cấp Tiếp Theo Của Bạn (Your Next EMS ...
-
Tình Trạng Khẩn Cấp Y Tế Công Cộng Quốc Tế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nói Các Trường Hợp Khẩn Cấp Bằng Tiếng Anh | Học Cơ Bản
-
[PDF] Những Việc Cần Làm Nếu Quý Vị Có Khả Năng đã Bị Phơi Nhiễm