Nghĩa Của Từ : Empty | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: empty Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: empty Best translation match: | English | Vietnamese |
| empty | * tính từ - trống, rỗng, trống không, không =the car is empty of petrol+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng - rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà) - rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa) - (thông tục) đói bụng; rỗng =empty stomach+ bụng rỗng =to feel empty+ thấy đói bụng !the empty vessel makes the greatest sound - (tục ngữ) thùng rỗng kêu to * danh từ - (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...) * ngoại động từ - đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...) - trút, chuyên - chảy vào (đổ ra (sông) =the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biển |
| English | Vietnamese |
| empty | ai ; bi ; bình không ; bỏ hoang ; bỏ hết ; bỏ trống ; bớt ; chỗ ; cái bật ; cây ; còn khô cạn ; có ; cạn kiệt ; cạn ly ; cạn rồi ; cạn ; dọn sạch ; dọn trống ; dốc hết ; dỡ hết ; giai không ; gì ; hoang ; hoàn toàn trống rỗng ; hành ; hãy làm sạch ; hãy làm trống ; hãy đổ ; hết cả ; hết rồi này ; hết rồi ; hết đạn ; hổng ; hủy ; khoảng ; khô cạn ; không có gì ; không có ; không có đạn ; không ; không đạn ; làm rỗng ; làm sạch ; làm trống ; làm ; mênh ; ngôi ; quả ; rỗng cả ; rỗng không ; rỗng tuếch ; rỗng ; rỗng đâu ; tan hoang ; tay không ; tay ; thưởng ; trong đó cả ; trô ; trô ́ ng rô ̃ ng ; trông rỗng ; trút hết ; trơ ; trọi ; trống hốc ; trống không ; trống rồi ; trống rỗng ; trống trơn mà ; trống trơn ; trống trơn à ; trống trải ; trống vắng ; trống ; tản ; vét hết ; vét hết đồ ; vét sạch ; vô hồn ; vô vị ; vẫn trống ; vắng vẻ ; đói ; đạn rồi ; đạn ; đống đổ ; đổ cái ; đổ ; |
| empty | ai ; bi ; bình không ; bú ; bỏ hoang ; bỏ hết ; bỏ trống ; bớt ; chỗ ; cái bật ; cây ; còn khô cạn ; cạn kiệt ; cạn ly ; cạn rồi ; cạn ; dọn sạch ; dọn trống ; dốc hết ; dỡ hết ; giai không ; gì ; hoang ; hoàn toàn trống rỗng ; hành ; hãy làm sạch ; hãy làm trống ; hãy đổ ; hết rồi này ; hết rồi ; hết đạn ; hổng ; hủy ; khoảng ; khô cạn ; không có đạn ; không ; không đạn ; làm rỗng ; làm sạch ; lép ; lợi ; mênh ; ngôi ; quang ; quả ; rác ; rỗng cả ; rỗng không ; rỗng tuếch ; rỗng ; rỗng đâu ; t ; tan hoang ; tay không ; tay ; thưởng ; trong đó cả ; trô ; trô ́ ng ; trông rỗng ; trút hết ; trọi ; trống hốc ; trống không ; trống rồi ; trống rỗng ; trống trơn mà ; trống trơn ; trống trơn à ; trống trải ; trống vắng ; trống ; tản ; vét hết ; vét hết đồ ; vét sạch ; vô hồn ; vô vị ; vẫn trống ; vắng vẻ ; đói ; đạn rồi ; đạn ; đống đổ ; đồ đạc ; đổ cái ; đổ ; |
| English | English |
| empty; discharge | become empty or void of its content |
| empty; abandon; vacate | leave behind empty; move out of |
| empty; clear; doff | remove |
| empty; evacuate; void | excrete or discharge from the body |
| empty; hollow; vacuous | devoid of significance or point |
| empty; empty-bellied | needing nourishment |
| English | Vietnamese |
| emptiness | * danh từ - tình trạng rỗng không - tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng)) |
| empty | * tính từ - trống, rỗng, trống không, không =the car is empty of petrol+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng - rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà) - rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa) - (thông tục) đói bụng; rỗng =empty stomach+ bụng rỗng =to feel empty+ thấy đói bụng !the empty vessel makes the greatest sound - (tục ngữ) thùng rỗng kêu to * danh từ - (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...) * ngoại động từ - đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...) - trút, chuyên - chảy vào (đổ ra (sông) =the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biển |
| emptying | * danh từ - sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn - (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Trống Rỗng Dich Sang Tieng Anh
-
Trống Rỗng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỐNG RỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRỐNG RỖNG In English Translation - Tr-ex
-
SỰ TRỐNG RỖNG CẢM XÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRỐNG RỖNG - Translation In English
-
Đặt Câu Với Từ "trống Rỗng"
-
"Tôi Cảm Thấy Trống Rỗng" Tiếng Anh Nói Thế Nào? | HiNative
-
Trống Rỗng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Blank - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Tôi đang Cố Nghĩ Tên Anh Ta, Nhưng đầu óc Tôi Hoàn Toàn Trống Rỗng ...
-
Trống Rỗng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trống Rỗng' Trong Từ điển Lạc Việt