Nghĩa Của Từ Enormous - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /i'nɔ:məs/

    Thông dụng

    Tính từ

    To lớn, khổng lồ
    (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bự
    cực kỳ lớn
    cực lớn

    Kỹ thuật chung

    bao la
    khổng lồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    astronomic , barn door , blimp * , colossal , excessive , gargantuan , gigantic , gross , huge , humongous , immense , jumbo * , mammoth , massive , monstrous , mountainous , prodigious , stupendous , super-colossal , titanic * , tremendous , vast , whopping , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , elephantine , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , mighty , monster , monumental , pythonic , titanic , atrocious , heinous , scandalous , shocking , abnormal , big , flagitious , flagrant , great , inordinate , large , magnitudinous , nefarious , ponderous , unwieldy

    Từ trái nghĩa

    adjective
    insignificant , little , minute , small , tiny Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Enormous »

    tác giả

    Khách, Admin, Nothingtolose Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Enormous Tiếng Anh Là Gì