Nghĩa Của Từ Enough - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/i'nʌf/
Thông dụng
Tính từ
Đủ, đủ dùng
enough rice đủ gạo, đủ cơmDanh từ
Sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng
to have enough of everything mọi thứ có đủ dùngPhó từ
Đủ, khá
to be warm enough đủ ấm to sing well enough hát khá hay you know well enough what I mean anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứCấu trúc từ
to cry enough
chịu thua, xin hàngenough of this cheek!
hôn vừa chứto have enough of somebody
chán ngấy aimore than enough
quá đủChuyên ngành
Toán & tin
vừa đủ
Kỹ thuật chung
đủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
abundant , acceptable , adequate , all right already , ample , bellyful , bounteous , bountiful , comfortable , competent , complete , copious , decent , enough already , fed up * , full , had it , last straw * , lavish , plenteous , plentiful , replete , satisfactory , satisfying , sick and tired of , sufficient , sufficing , suitable , unlimited , up to hereadverb
abundantly , acceptably , admissibly , amply , averagely , barely , commensurately , decently , fairly , moderately , passably , proportionately , rather , reasonably , satisfactorily , so-so * , sufficiently , tolerably , adequate , adequately , ample , competent , copious , fully , satisfactory , sufficientnoun
abundance , adequacy , ampleness , ample supply , competence , plenitude , right amount , sufficiency , sufficient , acceptable , adequate , ample , fairly , fully , passably , plenty , quite , satisfactory , suitable , tolerably , veryTừ trái nghĩa
adjective
inadequate , insufficientadverb
inadequatelynoun
inadequacy , insufficiency , deficiency , surplus Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Enough »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Enough Nghĩa Là Gì
-
4 Cách Dùng Từ ENOUGH Trong Tiếng Anh - TiengAnhOnLine.Com
-
Ý Nghĩa Của Enough Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Enough Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh - Yola
-
ENOUGH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Dùng Enough - IIE Việt Nam
-
Cách Dùng ENOUGH- Bạn Có Nằm Lòng Cấu Trúc Này Không?
-
Cấu Trúc Enough | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
-
Nắm Gọn Cấu Trúc Enough Chỉ Với 5 Phút - Tiếng Anh Free
-
Nghĩa Của Từ Enough Là Gì ?? 4 Cách Dùng Từ Enough Trong Tiếng Anh
-
7 4 Cách Dùng Từ ENOUGH Trong Tiếng Anh Mới Nhất
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng ENOUGH Mới Nhất 2022 - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Enough Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Enough Là Gì - Nghĩa Của Từ Enough
-
Enough Nghĩa Là Gì