It's essential that she has this medicine every day. Computer literacy is becoming as essential as the ability to drive a car. SMART Vocabulary: các từ liên ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Các ví dụ của essential. essential. To express the theory in terms of defects and ®ndings only, thus enabling us to analyse the essentials ...
Xem chi tiết »
This program essentially allows students to substitute electives for college courses. English Cách sử dụng "essential oil" trong một câu.
Xem chi tiết »
Tính từ. (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất. Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. (thuộc) tinh chất, tinh. essential oil: tinh dầu hồi · Danh từ. Yếu tố cần ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2021 · Theo quan điểm của bạn, thứ gì là cần thiết nhất cho sự sống của chúng ta? ... Trong tiếng Anh, tính từ Essential mang nghĩa là quan trọng, ... Essential nghĩa là gì? · Ví dụ · Cấu trúc Essential · b. Cấu trúc It is essential
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. This book is essential reading for all nature lovers -- Những ai yêu thiên nhiên thì không thể bỏ (phải ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · /i'senʃəl/. * tính từ. (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất. cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. (thuộc) tinh chất, tinh. essential oil: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'essential' trong tiếng Việt. essential là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... (thuộc) tinh chất, tinh. essential oil: tinh dầu. danh từ.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt essential có nghĩa là: chủ yếu, thiết yếu, ... Trong số các hình khác: Or is Suzie right —that life is essentially what each of us makes of ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng essential/ (có ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của essential/ trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'essential' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. (thuộc) tinh chất, tinh. essential oil. tinh dầu. danh từ. yếu tố cần thiết. Chuyên ngành Anh - Việt. essential.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Essential" trong các cụm từ và câu khác nhau ... "Mr. Zzang, being good at English is 'essential' for having a good conversation with an ...
Xem chi tiết »
tính từ. (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất. cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. (thuộc) tinh chất, tinh. essential oil. tinh dầu. danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Essential Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ essential trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu