'''əˈsɛnʃəl'''/ , (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, Yếu tố cần thiết, thực chất; ...
Xem chi tiết »
It's essential that she has this medicine every day. Computer literacy is becoming as essential as the ability to drive a car. SMART Vocabulary: các từ liên ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Các ví dụ của essential. essential. To express the theory in terms of defects and ®ndings only, thus enabling us to analyse the essentials ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi ... Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. ... (Thuộc) Bản chất, cốt lõi, cơ bản, thực chất. ... (Thuộc) Tinh chất, tinh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "essential" trong tiếng Việt ; essential {tính} · bản chất · cần thiết · cốt yếu · chủ yếu · chính yếu ; essentially {trạng} · cốt yếu là ; essential oil { ...
Xem chi tiết »
tính từ. (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất. cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. (thuộc) tinh chất, tinh. essential oil. tinh dầu. danh từ.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của essential ; Adjective. vital indispensable important crucial ; Adjective. basic elemental key central ; Noun. lifeblood essence quintessence sine ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · /i'senʃəl/. * tính từ. (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất. cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. (thuộc) tinh chất, tinh. essential oil: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'essential' trong tiếng Việt. essential là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... (thuộc) tinh chất, tinh. essential oil: tinh dầu. danh từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : essentialessential /isenʃəl/tính từ thuộc bản chất, thuộc thực chấtcần thiết, thiết yếu, cốt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ essential trong Từ điển Anh - Việt @essential /isenʃəl/ * tính từ - (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất - cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · 12 Ultimately, that exaltation allows each of us lớn dwell with our families in the presence of God và Jesus Christ forever! people.12 ...
Xem chi tiết »
Ví dụ 1: Điều đó rất quan trọng khi cho mọi người thấy tên của nhà tài trợ trong buổi sự kiện này. (It is essential to show sponsors' name in the event.)
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'essential' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Essential
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ essential hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu