Nghĩa Của Từ Est - Est Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa est
Nghĩa của từ est - est là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Viết tắt (cũng estd) 1. established: thành lập AN, est 1999: công ty AN, thành lập năm 1999. 2. estimate(d): ước tính. Viết tắt 1. (Mỹ) Eastern Standard Time: giờ chuẩn ở miền Đông. xem thêm edt. 2. (y) Electro-shock treatment: cách chữa bệnh bằng điện xung (nhất là đối với bệnh nhân tâm thần).
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
essential xantomatosis essential xanthomatosis essentialism essentialist essentiality essentially essonite est establish established establisher establishment establishmentarian estafette estaminet estate estate car estateagency estate-agency estateagentTừ khóa » Estd Viết Tắt Của Từ Gì
-
ESTD Là Gì? -định Nghĩa ESTD | Viết Tắt Finder
-
ESTD định Nghĩa: Thành Lập - Established - Abbreviation Finder
-
Estd Là Gì ? Nghĩa Của Từ Estd - Onaga
-
ESTD Là Gì, Nghĩa Của Từ ESTD | Từ điển Viết Tắt
-
Nghĩa Của Từ Estd Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Estd - Estd Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'estd' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - Dictionary ()
-
EST Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
"Est. 1994" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Std Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
4 Cách Viết Tắt Giúp Bạn “ăn điểm” Trong Bài Thi IELTS Listening
-
Nghĩa Của Từ ESTD - Từ điển Viết Tắt
-
Scholarship For Vietnamese Students - # [IELTS] Hướng Dẫn Từ A ...