Nghĩa Của Từ Euphoria - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ju:´fɔ:riə/

    Thông dụng

    Cách viết khác euphory

    Danh từ

    Trạng thái phởn phơ

    Chuyên ngành

    Y học

    sự khoan khoái
    sự phấn chấn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bliss , dreamland , ecstasy , elation , exaltation , exhilaration , exultation , frenzy , glee , health , high spirits , intoxication , joy , joyousness , jubilation , madness , rapture , relaxation , transport , animation , elatedness , inspiration , lift , uplift , happiness

    Từ trái nghĩa

    noun
    depression , despair , misery , sorrow , unhappiness , woe Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Euphoria »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Euphoria Là Gì