Nghĩa Của Từ Every - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'evәri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mỗi, mọi
    Don't forget to take medicine every morning
    Nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng
    every now and then thỉnh thoảng every now and again thỉnh thoảng every so often thỉnh thoảng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mỗi, mọi

    Kỹ thuật chung

    mỗi
    mọi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    each one , whole , without exception , all , each , entire , equally

    Từ trái nghĩa

    adjective
    none Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Every »

    tác giả

    Admin, DTN, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Every Nghĩa Là Gì