Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · I think he has excelled in an art in which he has hitherto shown considerable skill—the art of the dialectition. Từ. Hansard archive.
Xem chi tiết »
Microsoft Computer Dictionary. n. Microsoft's spreadsheet software for Windows PCs and Macintosh computers. Excel is part of the family of Office products. The ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'excel' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
excel /ik'sel/ nghĩa là: hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...), trội về, xuất sắc về (môn gì...)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ excel, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "excel" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: excel nghĩa là hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...) to others in courage trội hơn người khác về mặt dũng cảm, ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ excel - excel là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ (+in, at) ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, ...
Xem chi tiết »
excel. Tên đầy đủ Microsoft Excel, là chương trình xử lý bảng tính nằm trong bộ Microsoft Office của hãng phần mềm Microsoft. Phiên bản đầu ...
Xem chi tiết »
Excel là một chương trình máy tính bảng tính điện tử được tạo bởi công ty Microsoft. Tên Excel xuất phát từ từ tiếng Anh có nghĩa là một cái gì đó hoặc một ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là EXCEL, ý nghĩa của EXCEL, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ excel trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến excel . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của excel trong tiếng Anh. excel có nghĩa là: excel /ik'sel/* ngoại động từ (+ in, at)- hơn, trội hơn (người khác về mặt nào.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Excel
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ excel hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu