Nghĩa Của Từ Exhauster - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ig´zɔ:stə/

    Thông dụng

    Danh từ (kỹ thuật)

    Quạt hút gió; máy hút gió
    Thiết bị hút bụi chân không
    Máy hút bụi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy xả khí

    Toán & tin

    máy xả

    Xây dựng

    máy xả (bụi)

    Điện lạnh

    máy hút (khí)
    quạt thổi ra

    Kỹ thuật chung

    bơm hút
    máy hút bụi
    máy hút
    mùi
    quạt hút
    dust collection exhauster quạt hút bụi flue exhauster quạt hút hơi nitrogen gas exhauster quạt hút khí nitơ

    Kinh tế

    thiết bị bài khí
    belt-type exhauster thiết bị bài khí kiểu băng centrifugal exhauster thiết bị bài khí kiểu ly tâm disk exhauster thiết bị bài khí kiểu đĩa spiral-chain exhauster thiết bị bài khí kiểu xích xoắn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exhauster »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Hệ Thống Hút Bụi Tiếng Anh Là Gì