Nghĩa Của Từ Express - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /iks'pres/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc
    Xe lửa tốc hành, xe nhanh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc
    Hãng vận tải tốc hành
    Súng bắn nhanh

    Tính từ

    Nói rõ, rõ ràng
    an express order mệnh lệnh rõ ràng
    Như hệt, như in, như tạc
    an express likeness sự giống như hệt
    Nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt
    his express reason for going... lý do đặc biệt để đi... của anh ta
    Nhanh, hoả tốc, tốc hành
    an express rifle súng bắn nhanh an express bullet đạn cho súng bắn nhanh an express train xe lửa tốc hành

    Phó từ

    Hoả tốc, tốc hành

    Ngoại động từ

    Vắt, ép, bóp (quả chanh...)
    Diễn tả ,Biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên
    to express oneself diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...) his face expressed sorrow nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
    (toán học) biểu diễn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc

    hình thái từ

    • Ved: expressed
    • Ving:expressing

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biểu thị

    Kỹ thuật chung

    biểu diễn
    biểu thị
    cao tốc
    cực nhanh
    diễn đạt

    Kinh tế

    bưu phẩm phát chuyển nhanh
    chuyên chở tốc hành
    express shipment service dịch vụ chuyên chở tốc hành
    nhanh
    by express chuyển phát nhanh express charge phí phát chuyển nhanh express counter quầy thu tiền nhanh express delivery phát chuyển nhanh express delivery quầy thu tiền nhanh express delivery sự giao nhanh express fee phí chở nhanh express fee phí chuyển nhanh express fee phí nhanh express mail thư phát chuyển nhanh express mail service dịch vụ thư phát chuyển nhanh express money order thư chuyển tiền nhanh express money order thư chuyển tiền phát nhanh express paid đã trả phí phát chuyển nhanh express paid đã trả phí phát triển nhanh express transfer chuyển tiền nhanh parcel express bưu kiện chuyển phát nhanh
    phát chuyển nhanh
    express charge phí phát chuyển nhanh express mail thư phát chuyển nhanh express mail service dịch vụ thư phát chuyển nhanh express paid đã trả phí phát chuyển nhanh
    quy định rõ bằng văn bản
    rõ ràng
    express consent sự đồng thuận rõ ràng trên văn bản express proclamation sự công bố rõ ràng express warranty sự cam kết rõ ràng
    sự chuyên chở tốc hành
    sự chuyển tiền nhanh
    suốt
    tốc hành
    air express thư tốc hành hàng không by express bằng xe tốc hành container express xe lửa công-ten-nơ tốc hành direct express container tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp express agency hãng vận tải tốc hành express airmail thư tốc hành hàng không express business nghề vận chuyển tốc hành express cargo hàng chở tốc hành express consignment hàng gởi tốc hành express container service dịch vụ công-ten-nơ tốc hành express container service dịch vụ tàu công-ten-nơ tốc hành (chỉ dừng ở các cảng chính) express delivery chuyên chở tốc hành express liner tàu khách tốc hành express rate giá chở tốc hành express shipment service dịch vụ chuyên chở tốc hành express ticket vé xe tốc hành limited express chuyến xe tốc hành đặc biệt Trans-Europe Express Hỏa xa Tốc hành Xuyên Âu Trans-Europe Express Train (TEEtrain) Xe lửa tốc hành xuyên Châu Âu
    vắt ép

    noi nhu dien

    xe tốc hành
    by express bằng xe tốc hành express ticket vé xe tốc hành limited express chuyến xe tốc hành đặc biệt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    accurate , categorical , clean-cut * , clear , clear-cut , considered , definite , definitive , deliberate , designful , direct , distinct , especial , exact , explicit , expressed , individual , intended , intentional , out-and-out * , outright , particular , plain , pointed , premeditated , set , singular , special , specific , unambiguous , unconditional , unmistakable , unqualified , uttered , voiced , voluntary , willing , witting , accelerated , fast , high-speed , nonstop , quick , rapid , swift , velocious , decided , positive , precise , unequivocal
    verb
    add up to * , air , assert , asseverate , bespeak , broach , circulate , communicate , connote , convey , couch , declare , denote , depict , designate , disclose , divulge , embody , enunciate , evince , exhibit , formulate , frame * , give , hint , import , indicate , insinuate , intend , intimate , make known , manifest , phrase , pop off * , proclaim , pronounce , put , put across , put into words , represent , reveal , say , show , speak , spell , stand for , state , suggest , symbolize , tell , testify , utter , vent , ventilate , verbalize , voice , word , crush , dispatch , distill , expel , extract , force out , forward , press out , ship , squeeze out , articulate , talk , vocalize , display , delineate , describe , image , limn , picture , portray , render , press , certain , definite , dictate , direct , expatiate , explicit , expound , fast , mean , nonstop , rapid , signify , swift

    Từ trái nghĩa

    adjective
    imprecise , indefinite , obscure , uncertain , vague , indirect , slow Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Express »

    tác giả

    Admin, haininh, Khách, Trần ngọc hoàng, Ngọc, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Xe Tốc Hành Trong Tiếng Anh