Nghĩa Của Từ : Expression | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: expression Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: expression Best translation match: | English | Vietnamese |
| expression | * danh từ - sự vắt, sự ép, sự bóp - sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...) =to read with expression+ đọc diễn cảm =to give expression to one's feelings+ biểu lộ tình cảm - nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...) - thành ngữ, từ ngữ - (toán học) biểu thức - (y học) sự ấn (cho thai ra) |
| English | Vietnamese |
| expression | biểu cảm cho ; biểu cảm ; biểu hiện ; biểu lộ cảm xúc ; biểu lộ ; biểu thức ; biểu ; biểu đạt ; bày tỏ ý kiến ; châm ngôn này ; châm ngôn ; các biểu thức ; cách diễn tả ; cách nói ; câu như ; câu ; cảm ; diễn cảm ; diễn tả thế nào nhỉ ; diễn đạt ; dâ ; hiểu mà ; hiện rõ ; mắt ; ngôn luận ; nói thế ; phát biểu ; rồi vẻ mặt ; sự biểu cảm ; sự biểu lộ ; sự biểu đạt ; sự diễn cảm ; sự thể hiện ; sự ; thành ngữ ; thái độ ; thói biểu lộ ; thể hiện ; tả ra ; tả ; việc thể hiện cảm xúc ; và ; vẻ mặt ; với ; đo ́ chư ; |
| expression | biểu cảm cho ; biểu cảm ; biểu hiện ; biểu lộ cảm xúc ; biểu lộ ; biểu thức ; biểu ; biểu đạt ; bày tỏ ý kiến ; châm ngôn này ; châm ngôn ; các biểu thức ; cách diễn tả ; cách nói ; cách ; câu như ; câu ; cảm ; diễn cảm ; diễn tả thế nào nhỉ ; diễn đạt ; dâ ; dịu ; hiểu mà ; hiện rõ ; mắt ; ngôn luận ; rồi vẻ mặt ; sự biểu cảm ; sự biểu lộ ; sự biểu đạt ; sự diễn cảm ; sự nhiễu ; sự thể hiện ; thành ngữ ; thái độ ; thói biểu lộ ; thể hiện ; tả ra ; tả ; việc thể hiện cảm xúc ; và ; vẻ mặt ; với ; ánh ; đo ́ chư ; |
| English | English |
| expression; aspect; face; facial expression; look | the feelings expressed on a person's face |
| expression; manifestation; reflection; reflexion | expression without words |
| expression; verbal expression; verbalism | the communication (in speech or writing) of your beliefs or opinions |
| expression; locution; saying | a word or phrase that particular people use in particular situations |
| expression; formulation | the style of expressing yourself |
| expression; formula | a group of symbols that make a mathematical statement |
| expression; construction; grammatical construction | a group of words that form a constituent of a sentence and are considered as a single unit |
| English | Vietnamese |
| expressible | * tính từ - có thể diễn đạt được (ý nghĩ...) - (toán học) có thể biểu diễn được |
| expression | * danh từ - sự vắt, sự ép, sự bóp - sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...) =to read with expression+ đọc diễn cảm =to give expression to one's feelings+ biểu lộ tình cảm - nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...) - thành ngữ, từ ngữ - (toán học) biểu thức - (y học) sự ấn (cho thai ra) |
| expressional | * tính từ - (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt - (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật) |
| expressionism | * danh từ - (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện |
| expressive | * tính từ - có ý nghĩa - diễn cảm - (để) diễn đạt, (để) nói lên |
| expressiveness | * danh từ - tính diễn cảm; sức diễn cảm |
| self-expression | * danh từ - sự tự biểu hiện |
| absolute expression | - (Tech) biểu thức tuyệt đối |
| additive subtractive expression | - (Tech) gia giảm thức [NB], biểu thức gia giảm |
| algebraic expression | - (Tech) biểu thức đại số |
| alpha expression | - (Tech) biểu thức chữ cái, văn tự thức [NB] |
| arithmetic expression | - (Tech) biểu thức số học |
| computation expression | - (Tech) biểu thức tính toán |
| conditional expression | - (Tech) biểu thức tùy điều kiện |
| express-laboratory | * danh từ - phòng thí nghiệm nhanh |
| expresser | - xem express |
| expressively | * phó từ - diễn cảm, truyền cảm |
| expressivity | * danh từ - (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cách Phát âm Từ Expression
-
EXPRESSION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Expression Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Expression - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Expression - Forvo
-
Expression Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Expressions Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
EXPRESSION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tap 22: Phat Am Tieng Anh: Tu Long, Slang, Expression - YouTube
-
Expression Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Expression Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'expression' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Restart Your English More Expression - Yêu Lại Tiếng Anh Từ Đầu
-
Cách Phát âm 5 Hậu Tố (suffix) Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh
-
Self-expression Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?