20 thg 7, 2022 · The officer looked at him narrowly through half-closed eyes. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Ordinary image recognition techniques are applied to the video frames to find the eye, the position of eyelids and the centre of the pupil. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
This is not the age of a tooth for a tooth and an eye for an eye. English Cách sử dụng "cross-eyed" trong một câu.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: eye nghĩa là mắt, con mắt. ... được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu. to clap (set) one's eyes on.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eye trong tiếng Anh. eye có nghĩa là: eye /ai/* danh từ- mắt, con mắt- (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây)- ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'eyes' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Anh - Việt. eye ... danh từ. mắt, con mắt. (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây).
Xem chi tiết »
đồng ý với ai. to see with half an eye. trông thấy ngay. to throw dust in somebody's eyes. (xem) dust. under the eye of somebody. dưới sự giám sát của ai.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · I can't stop feasting my eyes on my new car. (Tôi không thể ngừng nhìn chiếc xe mới của tôi). Get a Black Eye: (nghĩa đen) bị bầm mắt ...
Xem chi tiết »
Tag: Have An Eye For Sth Nghĩa Là Gì. Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ.
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Khi ấy do ngôn ngữ chưa phát triển, từ 'pupil' chưa tồn tại trong vốn từ tiếng Anh. Vì thế, người ta đã chọn 'apple' – từ chỉ “quả táo” – một ...
Xem chi tiết »
Có một cụm từ trong tiếng Việt được sử dụng rất phổ biến và đồng nghĩa với An ... Câu nói "ăn miếng trả miếng" có nghĩa là hình phạt của tội phạm hoặc người ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của eyes , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 203 câu dịch với eyes . eyes.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của eye trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary. author GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5) ... EYE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Eye Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ eye trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu