Nghĩa Của Từ Fancy - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈfænsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tưởng tượng
    Sự võ đoán
    Tính đồng bóng
    Ý muốn nhất thời
    Sở thích, thị hiếu
    the fancy những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh

    Tính từ

    Có trang hoàng, có trang trí
    fancy dress quần áo cải trang fancy goods hàng hoá có trang trí đẹp
    Nhiều màu (hoa)
    Lạ lùng, vô lý
    at a fancy price với giá đắt lạ lùng
    Đồng bóng
    Tưởng tượng
    a fancy picture bức tranh tưởng tượng
    Để làm cảnh, để trang hoàng
    fancy pigeon chim bồ câu nuôi làm cảnh

    Ngoại động từ

    Tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
    never fancy yourself as a king mày đừng bao giờ tự cho mình là ông vua
    Mến, thích
    Nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh
    fancy! ồ! fancy his believing it! hắn lại tin cái đó mới lạ chứ to catch someone's fancy làm cho ai thích thú a flight of fancy ý nghĩ viễn vông to take a fancy to somebody/something yêu thích, chuộng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khác thường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    adorned , baroque , beautifying , chichi * , complicated , cushy , custom , decorated , decorative , deluxe , elaborate , elegant , embellished , fanciful , florid , frilly , froufrou , garnished , gaudy , gingerbread , intricate , lavish , ornate , ostentatious , resplendent , rich , rococo , showy , special , spiffy * , sumptuous , unusual , fantastic , fantastical , imaginative , whimsical , posh , swank , swanky , capricious , chimerical , ethereal , exorbitant , extravagant , fabulous , imaginary , ornamental , premium , quixotic , romantic , utopian , vaporous
    noun
    caprice , conceit , conception , contrariness , creation , cup of tea * , desire , druthers , flash , fool’s paradise , groove * , humor , idea , image , imagination , impression , inclination , irrationality , liking , mind , notion , perverseness , pleasure , thing * , thought , vagary , velleity , visualization , weakness for , whim , will , big eyes , chimera , daydream , delusion , envisagement , envisioning , eyes for , fabrication , fantasy , figment , fondness , hallucination , hankering , illusion , imaginativeness , invention , itch * , mirage , nightmare , partiality , penchant , phantasm , picture , pie in the sky * , pipe dream * , predilection , preference , relish , reverie , romancing , sweet tooth * , vision , yearning , yen , fiction , phantasma , bee , boutade , freak , impulse , megrim , whimsy , amorousness , passion , romance , apprehension , capriccio , crotchet , ethereality , fad , fata morgana , kickshaw , maggot , opinion , phantasy , taste , tidbit , vaporosity , whimsey
    verb
    be inclined to think , believe , conceive , conjecture , dream up , envisage , envision , fantasize , feature * , guess , head trip , image , infer , make up , make up off top of one’s head , phantom , picture , realize , reckon , spark , spitball , suppose , surmise , think , think likely , think up , trump up , vision , visualize , approve , be attracted to , be captivated by , be enamored of , be in love with , care for , crave , crazy about * , desire , dream of , endorse , fall for , favor , like , long for , lust after , mad for , prefer , relish , sanction , set one’s heart on , take a liking to , take to , wild for , wish for , yearn for , see , admire , apprehend , capriccio , caprice , chimera , conceit , decorative , deluxe , dream , elaborate , elegant , embellished , expensive , fad , fantasy , humor , idea , illusion , imagination , imagine , impression , inclination , lavish , liking , love , notion , ornamental , ornate , pleasure , preference , romance , taste , vagary , whim , whimsy

    Từ trái nghĩa

    adjective
    plain , unfancy , unornamented
    noun
    dislike , hate , certainty , fact , reality , truth
    verb
    dislike , hate Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fancy »

    tác giả

    Admin, Ciaomei, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Fancy Có Nghĩa Là Gì