Nghĩa Của Từ Far - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fɑ:/

    Thông dụng

    Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest

    Xa, xa xôi, xa xăm
    a far region một vùng xa at the far end of the building ở tít đầu kia của toà nhà the Far East miền Viễn Đông the Far West miền Viễn Tây

    Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest

    Xa
    far out in the sea xa xa ngoài biển khơi far from perfect còn lâu mới được hoàn hảo, không hề hoàn hảo far from beautiful còn lâu mới đẹp, không hề đẹp
    Nhiều
    far different khác nhiều; khác xa far better tốt hơn nhiều

    Danh từ

    Nơi xa; khoảng xa
    from far từ ở (nơi) xa do you come from far? anh ở xa tới phải không?
    Số lượng nhiều
    by far nhiều, bỏ xa he is by far the best student in the class anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều to surpass by far vượt xa

    Cấu trúc từ

    a far cry
    Xem cry
    as far as
    Xem as
    far and away
    Xem away
    far and near
    Xem near
    far and wide
    rộng khắp, khắp mọi nơi
    far be it from me
    không khi nào tôi..., không đời nào tôi... far be it from me to do it không khi nào tôi làm việc đó
    far from it
    không chút nào, trái lại
    far from doing something
    chẳng những, thay vì far from going to school, they play cards chẳng những không đi học, chúng lại còn đánh bài
    to go far
    (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh (nói về lương thực thực phẩm) đủ, không thiếu Thành công
    to go far towards something
    góp phần đáng kể vào việc hoàn thành điều gì
    to go so far as to do something
    đến nỗi làm điều gì he doesn't go so far as to say that his parents are stupid hắn chưa đến nỗi nói rằng cha mẹ hắn ngu xuẩn
    as far as the eye can see
    mãi tận chân trời
    as far as in me lies
    trong khả năng của tôi
    how far
    xa bao nhiêu; tới chừng mức nào how far is it from Saigon to Hanoi? từ Sài Gòn đi Hà Nội bao xa?
    in so far as
    tới một chừng mức mà
    not far off/out/wrong
    không sai lệch bao nhiêu
    to carry (take) something too far
    làm điều gì quá giới hạn cần thiết
    to go too far
    vượt quá giới hạn cho phép
    as far as something is concerned
    trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng
    so far
    tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy Cho đến đây, cho đến bây giờ
    so far so good
    cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đều ổn

    hình thái từ

    • so sánh hơn : farther/further
    • so sánh nhất : farthest/furthest

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective, adverb
    afar , a good way , a long way , bit , deep , distant , end of rainbow , faraway , far-flung * , far-off , far piece , far-removed , good ways , long , middle of nowhere , miles , outlying , out-of-the-way * , piece , remote , removed , stone’s throw , ways
    adverb
    decidedly , extremely , greatly , incomparably , much , notably , quite , significantly , somewhat , very , very much , well , away , considerably , deep , distal , distant , inaccessible , long , miles , outlying , remote , tramontane , ultramontane , ultramundane , wide , widely
    adjective
    faraway , far-flung , far-off , remote , removed

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    close , near Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Far »

    tác giả

    Macke.tao, Admin, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Go Far Away Là Gì