Nghĩa Của Từ Fed Up - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Tính từ
Buồn chán, chán ngấy
are you fed up with going to school? anh có chán đi học hay không?Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
annoyed , blas Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fed_up »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Fed Up Nghĩa Là Gì
-
Fed Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Fed Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Fed Up With Là Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng Và Các Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Fed Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
To Get Fed Up Nghĩa Là Gì - Hãy Chỉ Cho Tôi Những Câu Ví Dụ Với ...
-
Be Fed Up Là Gì
-
GET FED UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Một Cụm Nữa Nhá Các Bạn: Fed... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày
-
Fed Up With Là Gì
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì
-
Get Fed Up Nghĩa Là Gì - VNG Group
-
Get Fed Up Nghĩa Là Gì - To Be Fed Up With Something
-
Get Fed Up Nghĩa Là Gì
-
Fed Up Là Gì - Nghĩa Của Từ Fed Up
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì