Nghĩa Của Từ Feedback - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'fi:dbæk/
Thông dụng
Danh từ
Thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi
Sự quay lại của một phần đầu ra của hệ thống để trở về gốc của nó, nhất là để điều chỉnh đầu ra; sự hoàn ngược; sự hồi tiếp
Chuyên ngành
Toán & tin
(điều khiển học ) sự liên hệ ngược
curent feedback liên hệ ngược dòng degenerative feedback liên hệ ngược âm delayed feedback liên hệ ngược có chậm devivative feedback liên hệ ngược theo đạo hàm envelope feedback liên hệ ngược theo hình bao external feedback liên hệ ngược ngoài inverse feedback liên hệ ngược âm lagging feedback liên hệ ngược trễ local feedback liên hệ ngược địa phương monitoring feedback liên hệ ngược kiểm tra negative feedback liên hệ ngược âm output feedback liên hệ ngược từ lối ra position feedback liên hệ ngược theo vị trí rate feedback theo vận tốc reference feedback liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát voltage feedback liên hệ ngược theo hiệu thếXây dựng
liên hệ ngược, sự hồi dưỡng, sự hồi tiếp, sự phản hồi
Cơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory Liên hệ ngược, sự phản hồi, sự nạp ngược
Hóa học & vật liệu
bồi dưỡng
Y học
hồi tiếp
Đo lường & điều khiển
thông tin hồi tiếp
Giải thích EN: The return of part of the output of a system to the input of the system.
Giải thích VN: Một phần thông tin đầu ra của hệ thống được đưa trở lại đầu vào của hệ thống.
feedback compensation phần bù thông tin hồi // tiếp feedback control system hệ thống điều khiển // thông tin hồi tiếp feedback regulator bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếp feedback transfer function chức năng chuyển đổi // thông tin hồi tiếpKỹ thuật chung
liên hệ ngược
feedback circuit mạch liên hệ ngược feedback circuit sơ đồ liên hệ ngược feedback control điều khiển liên hệ ngược feedback factor hệ số liên hệ ngược feedback loop vòng liên hệ ngược feedback system hệ có liên hệ ngược inductive feedback liên hệ ngược cảm ứng inverse feedback sự liên hệ ngược âm monitoring feedback liên hệ ngược quan sát negative feedback liên hệ ngược âmmạch hồi tiếp
negative feedback circuit mạch hồi tiếp âm video feedback circuit mạch hồi tiếp videophản hồi
acoustic feedback sự phản hồi âm thanh control system with unity feedback hệ điều chỉnh có phản hồi đơn nhất control-system feedback phản hồi hệ thống điều khiển delayed feedback phản hồi trễ distributed feedback phản hồi phân bố external feedback phản hồi ngoài feedback AGC AG phản hồi feedback amplifier bộ khuếch đại phản hồi feedback control điều khiển có phản hồi feedback current dòng phản hồi feedback gain hệ số phản hồi feedback loop vòng phản hồi feedback oscillator bộ dao động phản hồi feedback signal tín hiệu phản hồi feedback system hệ (thống) có phản hồi frequency feedback sự phản hồi tần số information feedback system hệ phản hồi thông tin monitoring feedback phản hồi hướng dẫn negative feedback phản hồi âm negative feedback phản hồi tiêu cực nonlinear feedback control system hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính optimal feedback control điều khiển phản hồi tối ưu output feedback phản hồi kết xuất positive feedback phản hồi dương positive feedback phản hồi tích cực positive feedback sự phản hồi dương regenerative feedback phản hồi tái sinh remedial feedback phản hồi sửa chữa single-loop feedback phản hồi chu trình đơn state feedback phản hồi tính trạngsự hồi dưỡng
sự hồi tiếp
acoustic feedback sự hồi tiếp âm thanh acoustical feedback sự hồi tiếp âm (thoại) capacitive feedback sự hồi tiếp điện dung CFB (cipherfeedback) sự hồi tiếp mật mã cipher feedback (CFB) sự hồi tiếp mật mã current feedback sự hồi tiếp dòng current feedback sự hồi tiếp dòng điện digital feedback sự hồi tiếp số frequency feedback sự hồi tiếp tần số in-phase feedback sự hồi tiếp cùng pha inherent feedback sự hồi tiếp tự thân inverse feedback sự hồi tiếp âm inverse feedback sự hồi tiếp ngược multiloop feedback sư hồi tiếp nhiều vòng negative feedback sự hồi tiếp âm OFB (outputfeedback) sự hồi tiếp xuất output feedback (OFB) sự hồi tiếp xuất positive feedback sự hồi tiếp dương regenerative feedback sự hồi tiếp tái sinh (vô tuyến) series feedback sự hồi tiếp (âm) nối tiếp sync feedback sự hồi tiếp đồng bộ voltage feedback sự hồi tiếp điện ápsự phản hồi
acoustic feedback sự phản hồi âm thanh frequency feedback sự phản hồi tần số positive feedback sự phản hồi dươngsự trở về
Kinh tế
thông tin phản hồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
answer , assessment , comeback , comment , criticism , evaluation , observation , reaction , rebuttal , reply , retaliation , sentiment Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Feedback »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Y học | Đo lường & điều khiển | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, trầntèo, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Feedback Dịch Là Gì
-
Feedback Là Gì?
-
Feedback Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Feedback Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Feedback - Thủ Thuật Phần Mềm
-
FEEDBACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Feedback Là Gì? Tổng Hợp Các ý Nghĩa Và Tác Dụng Của Nó
-
[Feedback Là Gì?] Tất Tần Tật Về Feedback Mà Bạn Cần Biết!
-
Feedback Là Gì? Ý Nghĩa Và Các Kiến Thức Bổ ích Về Feedback
-
Feedback Là Gì? Cách Xử Lý Khi Nhận Được Feedback Khách Hàng?
-
Feedback Là Gì? Ý Nghĩa Của Feedback Trong Từng Ngữ Cảnh
-
Feedback Là Gì Trên Facebook Và Cách Dùng Như Thế Nào?
-
Feedback Là Gì? Tìm Hiểu ý Nghĩa Của Feedback - Chọn Giá đúng
-
Feedback Là Gì? - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Feedback Là Gì? Bật Mí ý Nghĩa Và Tầm Quan Trọng đằng Sau Những ...
-
Feedback Là Gì - ý Nghĩa Của Từ Feedback