Nghĩa Của Từ Feel, Từ Feel Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
động từ
thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
to feel a pain
cảm thấy đau
he feels the criticism keenly
hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình
-
danh từ
sự sờ mó
soft to the feel
sờ thấy mềm
-
xúc giác
-
cảm giác (khi sờ mó)
-
cảm giác đặc biệt (của cái gì)
the feel of wet sawdust
cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào
-
động từ
sờ mó
to feel one's way
dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước
-
chịu đựng
to feel someone's vengeance
chịu đựng sự trả thù của ai
-
chịu ảnh hưởng
ship feels her helm
tàu ăn theo tay lái
-
(quân sự) thăm dò, dò thám
-
(y học) bắt, sờ
to feel someone's pulse
bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
-
sờ, sờ soạng, dò tìm
to feel for something
dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
-
cảm thấy
to feel certain that
cảm thấy, chắc rằng
to feel cold
cảm thấy lạnh
ví dụ khácto feel happy
cảm thấy sung sướng
-
hình như, có cảm giác như
air feels chilly
không khí hình như lạnh
this cloth feels like velvet
vải này sờ có cảm giác như nhung
-
cảm nghĩ là, cho là
if that's the way you feel about it
nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế
-
cảm thông, cảm động
to feel for (with) someone in his sorrow
cảm thông với nỗi đau đớn của ai
-
(nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu
-
tự chủ
to feel someone out
thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai
Cụm từ/thành ngữ
to acquire (get) the feel of something
nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì
to feel up to
(thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
to feel cheap
(xem) cheap
thành ngữ khácto feel like doing something
thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì
to feel like putting somebody on
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai
it feels like rain
trời có vẻ muốn mưa
to feel one's legs (feet)
đứng vững
to feel quite oneself
thấy sảng khoái
Từ gần giống
feeling feeler fellow-feeling unfeeling unfeelingnessTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Feel Là Gỉ
-
Nghĩa Của Từ Feel - Từ điển Anh - Việt
-
Feel đi Với Giới Từ Gì? Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh
-
Cảm Giác Feel Là Gì
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Feel - Wiktionary Tiếng Việt
-
Feel Là Gì - Mister
-
Feel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Feel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Feel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sau Feel Là Gì - Cấu Trúc Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh
-
Feel Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Sau Feel Là Gì - Cách Sử Dụng Động Từ Feel
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh