Nghĩa Của Từ : Feeling | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: feeling Best translation match:
English Vietnamese
feeling * danh từ - sự sờ mó, sự bắt mạch - sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng =a feeling of pain+ cảm giác đau đớn =to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn - sự cảm động, sự xúc động =it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua - sự thông cảm - (triết học) cảm tình - cảm nghĩ, ý kiến =the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy - (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm - sự nhạy cảm =to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc - (số nhiều) lòng tự ái =to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai * tính từ - có cảm giác - có tình cảm - xúc cảm, cảm động - nhạy cảm - thật tình, chân thật; sâu sắc =a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật
Probably related with:
English Vietnamese
feeling ai cũng ; anh ta cảm thấy ; ca ̉ m gia ; ca ̉ m gia ́ c ; ca ̉ m gia ́ ; ca ̉ m nhâ ; ca ̉ m nhâ ̣ n ; ca ̉ m nhâ ̣ ; ca ̉ m thâ ; ca ̉ m thâ ́ y ; ca ̉ m thâ ́ ; ca ̉ m xu ; chạm ; chịu ; chứ ; chừa ; cám ; có cảm ; có thấy ; có được cảm giác của ; có được cảm giác ; cũng cảm thấy ; cảm giác là ; cảm giác mà ; cảm giác mình đã ; cảm giác ; cảm giác đó ; cảm giác được ; cảm gì ; cảm hứng ; cảm là ; cảm nhận của ; cảm nhận thấy ; cảm nhận ; cảm nhận được ; cảm nhận đấy chứ ; cảm thâ ; cảm thâ ́ ; cảm thấy mình là ; cảm thấy mình ; cảm thấy rằng hình ; cảm thấy rằng ; cảm thấy ; cảm tình ; cảm tính ; cảm tưởng là ; cảm tưởng ; cảm xúc nữa ; cảm xúc nữa đi ; cảm xúc ; cảm ; cản nhận ; duyên đấy ; dính ; feeiing ; giác của ; giác là ; giác này ; giác ; giác đó ; hay là cảm giác ; huynh ; i ca ̉ m gia ; khá ; khỏe ; linh ca ; linh cảm của ; linh cảm ; linh ti ; linh ti ́ ; linh tính ; liên tưởng ; là cảm xúc ; m gia ; m thâ ; mà cảm giác ; mình ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ ; như là ; nhận thấy ; nữa ; sờ ; ta cảm thấy ; thâ ; thâ ́ y ; thâ ́ ; thích ; thư ̣ c ; thấy dường ; thấy hình như ; thấy hình ; thấy hứng ; thấy khá ; thấy khỏe ; thấy mình ; thấy như ; thấy rằng ; thấy thích ; thấy trong người ; thấy trong ; thấy ; thấy đỡ ; thế ; truyền cảm ; tuyệt vời ; tôi thấy ; tốt ; vừa cảm nhận ; wu ; xúc cảm ; yếu ; đang cảm thấy ; đang ; đã khá ; đã thấy khỏe ; đỡ ; ́ ca ̉ m gia ; ́ ca ̉ m gia ́ ; ̃ ca ̉ m thâ ; ̉ m thâ ; ̉ m thâ ́ y ; ̉ m thâ ́ ; ̉ u ; ̉ ; ổn cả ; ổn ;
feeling ai cũng ; anh ta cảm thấy ; ca ; ca ̉ m gia ; ca ̉ m gia ́ ; ca ̉ m nhâ ; ca ̉ m nhâ ̣ ; ca ̉ m thâ ; ca ̉ m thâ ́ ; ca ̉ m xu ; chạm ; chịu ; chứ ; chừa ; có cảm ; có thấy ; có được cảm giác của ; có được cảm giác ; cũng cảm thấy ; cảm giác là ; cảm giác mà ; cảm giác mình đã ; cảm giác ; cảm giác đó ; cảm giác được ; cảm gì ; cảm hứng ; cảm là ; cảm nhận thấy ; cảm nhận ; cảm nhận được ; cảm nhận đấy chứ ; cảm thâ ; cảm thâ ́ ; cảm thấy mình là ; cảm thấy mình ; cảm thấy rằng hình ; cảm thấy rằng ; cảm thấy ; cảm tình ; cảm tính ; cảm tưởng là ; cảm tưởng ; cảm xúc nữa ; cảm xúc nữa đi ; cảm xúc ; cảm ; cản nhận ; duyên đấy ; dính ; feeiing ; giác của ; giác là ; giác này ; giác ; giác đó ; hay là cảm giác ; huynh ; khoẻ ; khá ; khỏe ; linh cảm ; linh ti ; linh ti ́ ; linh tính ; liên tưởng ; là cảm xúc ; m gia ; m thâ ; mà cảm giác ; nghĩ là ; nghĩ ; như là ; nhận thấy ; nữa ; rồi ; sờ ; ta cảm thấy ; thâ ; thâ ́ y ; thâ ́ ; thê ; thê ́ ; thích ; thấy dường ; thấy hình như ; thấy hình ; thấy khá ; thấy khỏe ; thấy mình ; thấy như ; thấy rằng ; thấy thích ; thấy trong người ; thấy trong ; thấy ; thấy đỡ ; thế ; truyền cảm ; tuyệt vời ; tôi thấy ; tốt ; vừa cảm nhận ; wu ; xúc cảm ; yếu ; ăn ; đang cảm thấy ; đang ; đã khá ; đã thấy khỏe ; đỡ ; ́ ca ̉ m gia ; ̃ ca ̉ m thâ ; ̉ m thâ ; ̉ m thâ ́ y ; ̉ m thâ ́ ; ̉ ; ổn cả ; ổn ;
May be synonymous with:
English English
feeling; belief; impression; notion; opinion a vague idea in which some confidence is placed
feeling; feel; flavor; flavour; look; smell; spirit; tone the general atmosphere of a place or situation and the effect that it has on people
feeling; tactile sensation; tactual sensation; touch; touch sensation the sensation produced by pressure receptors in the skin
feeling; intuitive feeling an intuitive understanding of something
May related with:
English Vietnamese
feeling * danh từ - sự sờ mó, sự bắt mạch - sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng =a feeling of pain+ cảm giác đau đớn =to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn - sự cảm động, sự xúc động =it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua - sự thông cảm - (triết học) cảm tình - cảm nghĩ, ý kiến =the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy - (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm - sự nhạy cảm =to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc - (số nhiều) lòng tự ái =to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai * tính từ - có cảm giác - có tình cảm - xúc cảm, cảm động - nhạy cảm - thật tình, chân thật; sâu sắc =a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật
fellow-feeling * danh từ - sự thông cảm, sự hiểu nhau - sự đồng quan điểm
ill-feeling * danh từ - ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận
fellow-feel * ngoại động từ - (từ hiếm) đồng cảm
ill feeling * danh từ - ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài - sự khó chịu
tree-feeling * danh từ - sự đốn cây
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cảm Nghĩ Tiếng Anh Là Gì