Nghĩa Của Từ Final - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'fainl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cuối cùng
    final victory thắng lợi cuối cùng the final chapter of a book chương cuối của cuốn sách
    Quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
    (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
    final cause mục đích, cứu cánh the last/final straw sự kiện sau cùng trong một chuỗi sự kiện, và làm cho tình huống xấu thêm

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
    the tennis finals các cuộc đấu chung kết quần vợt
    (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
    (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
    (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kết thúc cuối cùng

    Kỹ thuật chung

    chung kết
    cuối
    Application for Final Certificate of Payment nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Certificate of Payment, issue of final cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng FDR (finaldesign review) sự duyệt lại thiết kế cuối cùng final acceptance sự nghiệm thu cuối cùng final acceptance sự nghiệm thu lần cuối final account sự kết toán cuối cùng final accounts quỹ cuối cùng Final Acts đạo luật cuối cùng final address message thông báo địa chỉ cuối cùng final adjustment sự điều chỉnh lần cuối final amplifier bộ khuếch đại cuối final amplifier bộ khuếch đại đầu cuối final anode anôt cuối final approval sự phê duyệt cuối cùng final assembly cụm thiết bị cuối cùng final assembly khâu lắp cuối cùng final assembly sự lắp ráp cuối cùng final bending moment diagram biểu đồ mômen uốn cuối cùng final blanking lần xóa cuối cùng final blow sự thổi lần cuối final boiling point điểm sôi cuối final boiling point nhiệt độ chưng cuối final byte byte cuối cùng final carry digit số mang sang cuối cùng Final Certificate of Payment, conclusive giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán Final certificate of Payment, issue of cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng final character ký tự cuối final circuit mạch cuối final compaction sự nén chặt lần cuối final controlling element phần tử điều khiển cuối cùng final cooling làm lạnh cuối cùng final cooling làm lạnh giai đoạn cuối final cooling sự làm lạnh cuối cùng final cooling section tổ làm lạnh cuối cùng final cooling section tổ làm lạnh giai đoạn cuối final cooling unit tổ làm lạnh cuối cùng final cooling unit tổ làm lạnh giai đoạn cuối final copy bản sao cuối cùng final cover lớp phủ cuối (bãi rác) final covering lớp phủ cuối (bãi rác) final deflection độ võng cuối cùng final depth chiều sâu cuối cùng final design thiết kế cuối cùng final design review (FDR) sự duyệt lại thiết kế cuối cùng final digit code mã phương thức cuối Final Draft International Standard (ISO) (FDIS) Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO) final drawing bản vẽ cuối final drive sự truyền động cuối cùng final drive truyền động cuối cùng final drive ratio tỷ số chuyển động cuối cùng final element phần tử cuối cùng final filter thiết bị lọc lần cuối final flow pressure áp suất chảy cuối Final Form Text (FFT) văn bản dạng cuối cùng Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA) kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối final freezing kết đông giai đoạn cuối final humidity độ ẩm cuối cùng final hydrostatic mud pressure áp suất thủy tĩnh cuối của bùn final ignorance sự không biết cuối cùng final inspection kiểm tra lần cuối final installment khoản trả cuối cùng final measurement đo lần cuối final mix sự trộn lần cuối final moisture content độ ẩm cuối cùng final moisture content dung ẩm cuối cùng final moisture content hàm lượng ẩm cuối cùng final number of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân số final output kết quả cuối cùng final payment tiền công lần cuối final penetration độ xuyên sâu lần cuối final position vị trí cuối (cùng) final position vị trí cuối cùng final position setting thiết lập vị trí cuối cùng final pressure áp lực cuối final pressure áp suất cuối final prestress ứng suất trước cuối cùng final product sản phẩm cuối final product sản phẩm cuối cùng final product thành phẩm cuối cùng final purification sự làm sạch cuối cùng final reading số đọc lần cuối final rejection phần loại bỏ lần cuối final rejection sự loại bỏ lần cuối final route đường chọn cuối final route đường cuối final route tuyến cuối final script kịch bản cuối cùng final selector bộ chọn cuối final selector bộ chọn cuối cùng final set sự đông kết lần cuối final setting sự đông kết lần cuối final setting tank bể lắng cuối final setting time thời gian đông kết cuối cùng final settlement độ lún cuối cùng final settling basin bể lắng cuối cùng final settling tank bể lắng cuối final settling tank bể lắng cuối cùng final shape hình dạng cuối final shape prôfin cuối final speed vận tốc cuối final storage nơi chứa cuối cùng (rác) final strength cường độ cuối cùng final stress ứng suất cuối cùng final subcircuit dòng nhánh cuối cùng final superheater bộ quá nhiệt cuối final tank bể lắng cuối cùng final transmission sự truyền động cuối cùng final treatment sự xử lý lần cuối final trip assembly thiết bị tách cuối cùng final turning sự tiện lần cuối final value kết quả cuối cùng final value giá trị cuối cùng final value giới hạn cuối cùng final velocity tốc độ cuối (cùng) final velocity vận tốc cuối final velocity vận tốc cuối cùng final version phiên bản cuối final version phiên bản cuối cùng final voltage điện áp cuối cùng Issue of Final Certificate of Payment cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối Payment, issue of Final Certificate cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng time of final setting thời gian đông kết lần cuối (xi măng) worm gear final drive truyền động cuối trục vít
    cuối (cùng)
    Application for Final Certificate of Payment nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Certificate of Payment, issue of final cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng FDR (finaldesign review) sự duyệt lại thiết kế cuối cùng final acceptance sự nghiệm thu cuối cùng final account sự kết toán cuối cùng final accounts quỹ cuối cùng Final Acts đạo luật cuối cùng final address message thông báo địa chỉ cuối cùng final approval sự phê duyệt cuối cùng final assembly cụm thiết bị cuối cùng final assembly khâu lắp cuối cùng final assembly sự lắp ráp cuối cùng final bending moment diagram biểu đồ mômen uốn cuối cùng final blanking lần xóa cuối cùng final byte byte cuối cùng final carry digit số mang sang cuối cùng Final Certificate of Payment, conclusive giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán Final certificate of Payment, issue of cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng final controlling element phần tử điều khiển cuối cùng final cooling làm lạnh cuối cùng final cooling sự làm lạnh cuối cùng final cooling section tổ làm lạnh cuối cùng final cooling unit tổ làm lạnh cuối cùng final copy bản sao cuối cùng final deflection độ võng cuối cùng final depth chiều sâu cuối cùng final design thiết kế cuối cùng final design review (FDR) sự duyệt lại thiết kế cuối cùng Final Draft International Standard (ISO) (FDIS) Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO) final drive sự truyền động cuối cùng final drive truyền động cuối cùng final drive ratio tỷ số chuyển động cuối cùng final element phần tử cuối cùng Final Form Text (FFT) văn bản dạng cuối cùng final humidity độ ẩm cuối cùng final ignorance sự không biết cuối cùng final installment khoản trả cuối cùng final moisture content độ ẩm cuối cùng final moisture content dung ẩm cuối cùng final moisture content hàm lượng ẩm cuối cùng final number of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân số final output kết quả cuối cùng final position vị trí cuối (cùng) final position vị trí cuối cùng final position setting thiết lập vị trí cuối cùng final prestress ứng suất trước cuối cùng final product sản phẩm cuối cùng final product thành phẩm cuối cùng final purification sự làm sạch cuối cùng final script kịch bản cuối cùng final selector bộ chọn cuối cùng final setting time thời gian đông kết cuối cùng final settlement độ lún cuối cùng final settling basin bể lắng cuối cùng final settling tank bể lắng cuối cùng final storage nơi chứa cuối cùng (rác) final strength cường độ cuối cùng final stress ứng suất cuối cùng final subcircuit dòng nhánh cuối cùng final tank bể lắng cuối cùng final transmission sự truyền động cuối cùng final trip assembly thiết bị tách cuối cùng final value kết quả cuối cùng final value giá trị cuối cùng final value giới hạn cuối cùng final velocity tốc độ cuối (cùng) final velocity vận tốc cuối cùng final version phiên bản cuối cùng final voltage điện áp cuối cùng Payment, issue of Final Certificate cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    kết thúc
    activity final event sự kiện kết thúc công việc final assembly sự lắp (ráp) kết thúc final assembly sự lắp kết thúc Final Bit (FB) bít kết thúc final event biến cố kết thúc final hardening sự đông cứng kết thúc Final Setting time thời gian kết thúc ninh kết final site leveling sự san nền kết thúc final territory planning sự san nền kết thúc

    Kinh tế

    chung quyết
    final quota định ngạch chung quyết
    cuối cùng
    bill of final settlement phiếu thanh toán cuối cùng final agreement hiệp định cuối cùng final consumption sự tiêu dùng cuối cùng final consumption tiêu dùng cuối cùng final customers người tiêu dùng cuối cùng final destination điểm đến cuối cùng final dividend cổ tức cuối cùng final draft bản dự thảo cuối cùng final entry bút toán (vào sổ) cuối cùng final entry bút toán cuối cùng final expenditure chi tiêu cuối cùng final expenditure chỉ tiêu cuối cùng final goods thành phẩm, hàng hóa cuối cùng final hardener sự đông rắn cuối cùng final invoice hóa đơn cuối cùng final money tiền cuối cùng final port of destination cảng đến cuối cùng final price giá cuối cùng final product sản phẩm cuối cùng final product thành phẩm cuối cùng final tailing phần chưng cất cuối cùng final text văn bản cuối cùng subject to our (final) confirmation tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi subject to our (final) confirmation với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi subject to our (final) confirmation với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    phán quyết tối hậu của trọng tài
    quyết định dứt khoát

    Luật

    chung thẩm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    closing , concluding , crowning , end , eventual , finishing , hindmost , lag , last-minute , latest , latter , supreme , terminal , terminating , ultimate , absolute , decided , decisive , definite , determinate , determinative , finished , incontrovertible , irrefutable , irrevocable , settled , unanswerable , unappealable , authoritative , conclusive , ad extremum , consummative , consummatory , definitive , eventually , extreme , farewell , finally , imperative , last , last-ditch , peremptory , telic , terminative , ultimately , unalterable

    Từ trái nghĩa

    adjective
    beginning , commencing , first , opening , starting , continuing , inconclusive , interim , introductory , persistent , temporary Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Final »

    tác giả

    Megan Pham, Admin, Alexi, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bản Final Là Gì