Nghĩa Của Từ Fix - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fiks/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đóng, gắn, lắp, để, đặt
    to fix bayonet lắp lưỡi lê vào súng to fix something in one's mind ghi sâu một điều gì vào trong óc
    Tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...)
    to fix one's eyes on something dồn con mắt vào cái gì to fix someone's attention làm cho ai chú ý
    Làm đông lại, làm đặc lại
    Hãm (ảnh, màu...); cố định lại
    Nhìn chằm chằm
    to fix someone with an angry stare chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ
    Định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp
    to fix a date for a meeting định ngày họp
    Ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ)
    Sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa
    to fix a machine chữa một cái máy to fix up one's face hoá trang
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp
    to fix someone up for the night bố trí chỗ ngủ đêm cho ai to fix someone up with a job bố trí sắp xếp công việc cho ai to fix a breakfast dọn bữa ăn sáng to fix a fight bố trí trước một cuộc đấu quyền Anh (cho ai thắng)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai)

    Nội động từ

    Trở nên vững chắc
    Đông đặc lại
    ( + on, upon) chọn, định
    to fix on (upon) a date định ngày
    Đứng vào vị trí

    Danh từ

    Tình thế khó khăn
    to be in a fix ở vào tình thế khó khăn to get oneself into a bad fix lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn
    Sự tìm vị trí; vị trí phát hiện
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được

    Cấu trúc từ

    out of fix
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
    to get oneself a fix
    tiêm ma túy, chích choác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cố định

    Xây dựng

    cố định

    Cơ - Điện tử

    Cố định, kẹp chặt, hãm, định vị

    Hóa học & vật liệu

    làm rắn

    Điện

    sửa sang

    Kỹ thuật chung

    bắt chặt
    bố trí máy
    cặp
    chỉnh sửa
    chống
    cô đặc
    kẹp
    kẹp chặt
    ngưng kết
    đặt
    đặt máy
    để
    điểm xác định
    định vị
    lắp cố định
    hãm
    hiệu chỉnh
    sửa chữa
    sửa đổi
    tu sửa

    Kinh tế

    gần
    hãm
    ổn định lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    box * , corner * , dilemma , embarrassment , hole * , hot water , jam * , mess * , pickle * , plight , predicament , quandary , scrape , spot *
    verb
    affix , anchor , attach , bind , catch , cement , congeal , connect , consolidate , couple , embed , entrench , fasten , freeze to , glue , graft , harden , implant , inculcate , infix , ingrain , install , instill , link , locate , lodge , moor , nail down * , pin , place , plant , position , rigidify , rivet , root , secure , set , settle , solidify , stabilize , stay put , steady , stick , stiffen , thicken , tie , agree on , appoint , arrange , arrive at , conclude , define , establish , limit , name , resolve , solve , specify , work , work out , adjust , amend , correct , debug , doctor , do up * , emend , face-lift * , fiddle with , overhaul , patch , put to rights , rebuild , recondition , reconstruct , regulate , restore , retread , revamp , revise , see to * , sort , tune up , dispose , frame , prearrange , precontrive , predesign , preorder , preplan , put up , rig * , set up , stack the deck , concenter , concentrate , direct , fixate , level at , put , fit , get , get ready , heat , make , make up , microwave , prepare , ready , warm , whip up * , bribe , buy , buy off , corrupt , fiddle * , have , lubricate , maneuver , pull strings , reach , square , suborn , tamper with , cook someone’s goose , get * , get even , get revenge , hurt , pay back , punish , take retribution , ensconce , seat , clip , etch , grave , impress , imprint , inscribe , stamp , decree , impose , lay down , ordain , prescribe , dispose of , negotiate , assign , blame , impute , pin on , fix up , mend , repair , right

    Từ trái nghĩa

    noun
    ease , good , peace
    verb
    change , destroy , disarrange , disorganize , unsettle , disturb , ignore , neglect , break , corrupt , unfix , forget , look away , eat out , play fair , aid , assist , help Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fix »

    tác giả

    huynt, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Fix Nghĩa Là Gì